Phuture Thị trường hôm nay
Phuture đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHTR chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.16. Với nguồn cung lưu hành là 62,319,525.69 PHTR, tổng vốn hóa thị trường của PHTR tính bằng JPY là ¥10,422,304,306.19. Trong 24h qua, giá của PHTR tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0004647, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHTR tính bằng JPY là ¥143.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0286.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHTR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHTR sang JPY là ¥1.16 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHTR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHTR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Phuture
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008065 | -0.06% |
The real-time trading price of PHTR/USDT Spot is $0.008065, with a 24-hour trading change of -0.06%, PHTR/USDT Spot is $0.008065 and -0.06%, and PHTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phuture sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PHTR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHTR | 1.16JPY |
2PHTR | 2.32JPY |
3PHTR | 3.48JPY |
4PHTR | 4.64JPY |
5PHTR | 5.8JPY |
6PHTR | 6.96JPY |
7PHTR | 8.12JPY |
8PHTR | 9.29JPY |
9PHTR | 10.45JPY |
10PHTR | 11.61JPY |
100PHTR | 116.13JPY |
500PHTR | 580.68JPY |
1000PHTR | 1,161.37JPY |
5000PHTR | 5,806.86JPY |
10000PHTR | 11,613.73JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PHTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.861PHTR |
2JPY | 1.72PHTR |
3JPY | 2.58PHTR |
4JPY | 3.44PHTR |
5JPY | 4.3PHTR |
6JPY | 5.16PHTR |
7JPY | 6.02PHTR |
8JPY | 6.88PHTR |
9JPY | 7.74PHTR |
10JPY | 8.61PHTR |
1000JPY | 861.04PHTR |
5000JPY | 4,305.24PHTR |
10000JPY | 8,610.49PHTR |
50000JPY | 43,052.46PHTR |
100000JPY | 86,104.92PHTR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHTR sang JPY và JPY sang PHTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHTR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang PHTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phuture phổ biến
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp122.34IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.16JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHTR = $0.01 USD, 1 PHTR = €0.01 EUR, 1 PHTR = ₹0.67 INR, 1 PHTR = Rp122.34 IDR, 1 PHTR = $0.01 CAD, 1 PHTR = £0.01 GBP, 1 PHTR = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1884 |
![]() | 0.00003322 |
![]() | 0.001396 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005377 |
![]() | 0.02319 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.35 |
![]() | 12.52 |
![]() | 5.24 |
![]() | 0.001393 |
![]() | 0.00003322 |
![]() | 0.1018 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2559 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phuture của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phuture hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phuture.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phuture sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phuture sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phuture sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phuture (PHTR)

Cara Menjual Pi Coin pada tahun 2025: Panduan Komprehensif
Temukan cara untuk menjual Pi Coin pada tahun 2025 dengan panduan komprehensif kami.

Apa Itu Kalkulator Pip? Bagaimana Cara Menggunakannya dalam Perdagangan BTC
Kalkulator Pip adalah alat profesional yang membantu trader untuk secara akurat mengukur nilai mata uang yang sesuai dengan setiap Pip.

Bagaimana Cara Menjual NFT di OpenSea?
Menjual NFT dengan sukses di OpenSea memerlukan pemahaman yang mendalam tentang mekanisme operasional platform dan fitur terbaru.

Gunz: Bintang Baru di Bidang Aset Kripto Lintas Rantai
Arsitektur teknis Gunz didasarkan pada teknologi blockchain canggih, memastikan pemrosesan transaksi yang cepat dan biaya rendah.

Apa Itu BCOIN? Analisis Token Inti dalam Ekosistem Permainan Bomb Crypto
Bomb Crypto adalah salah satu dari tiga permainan rantai bintang teratas dalam hal pengguna aktif harian di BNB Chain.

Prediksi Harga XRP $500: Analisis Pasar 2025 dan Prospek Jangka Panjang
Jelajahi potensi XRP untuk mencapai $500 pada tahun 2025.