POINTS Thị trường hôm nay
POINTS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POINTS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.753. Với nguồn cung lưu hành là 99,739,780 POINTS, tổng vốn hóa thị trường của POINTS tính bằng INR là ₹6,274,458,422.61. Trong 24h qua, giá của POINTS tính bằng INR đã giảm ₹-0.04441, biểu thị mức giảm -5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POINTS tính bằng INR là ₹15.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3524.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POINTS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POINTS sang INR là ₹0.753 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POINTS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POINTS/INR trong ngày qua.
Giao dịch POINTS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of POINTS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, POINTS/-- Spot is $ and 0%, and POINTS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi POINTS sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi POINTS sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1POINTS | 0.75INR |
2POINTS | 1.5INR |
3POINTS | 2.25INR |
4POINTS | 3.01INR |
5POINTS | 3.76INR |
6POINTS | 4.51INR |
7POINTS | 5.27INR |
8POINTS | 6.02INR |
9POINTS | 6.77INR |
10POINTS | 7.53INR |
1000POINTS | 753.01INR |
5000POINTS | 3,765.05INR |
10000POINTS | 7,530.1INR |
50000POINTS | 37,650.51INR |
100000POINTS | 75,301.02INR |
Bảng chuyển đổi INR sang POINTS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 1.32POINTS |
2INR | 2.65POINTS |
3INR | 3.98POINTS |
4INR | 5.31POINTS |
5INR | 6.64POINTS |
6INR | 7.96POINTS |
7INR | 9.29POINTS |
8INR | 10.62POINTS |
9INR | 11.95POINTS |
10INR | 13.28POINTS |
100INR | 132.8POINTS |
500INR | 664POINTS |
1000INR | 1,328POINTS |
5000INR | 6,640.01POINTS |
10000INR | 13,280.03POINTS |
Bảng chuyển đổi số tiền POINTS sang INR và INR sang POINTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POINTS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang POINTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1POINTS phổ biến
POINTS | 1 POINTS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.75INR |
![]() | Rp136.73IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
POINTS | 1 POINTS |
---|---|
![]() | ₽0.83RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.3JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POINTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POINTS = $0.01 USD, 1 POINTS = €0.01 EUR, 1 POINTS = ₹0.75 INR, 1 POINTS = Rp136.73 IDR, 1 POINTS = $0.01 CAD, 1 POINTS = £0.01 GBP, 1 POINTS = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2741 |
![]() | 0.00005398 |
![]() | 0.002239 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.46 |
![]() | 0.008749 |
![]() | 0.03347 |
![]() | 5.98 |
![]() | 24.78 |
![]() | 7.46 |
![]() | 21.59 |
![]() | 0.00225 |
![]() | 0.00005412 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.3603 |
![]() | 0.1912 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng POINTS của bạn
Nhập số lượng POINTS của bạn
Nhập số lượng POINTS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá POINTS hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua POINTS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi POINTS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua POINTS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ POINTS sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ POINTS sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ POINTS sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi POINTS sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến POINTS (POINTS)

Tin tức mới nhất về Bonk: Hệ sinh thái của nó đang mở rộng như thế nào và thị trường đang thực hiện thế nào?
BONK vừa trở thành tâm điểm của lĩnh vực tiền điện tử một lần nữa với nền tảng phát hành meme coin LetsBonk.

Các ứng dụng nào tham gia Launchpad, lấy Gate làm ví dụ
Launchpad đã trở thành một công cụ quan trọng đối với các bên dự án để huy động vốn và các nhà đầu tư tham gia vào các dự án sớm

Gate Live AMA Recap – Shardeum
Shardeum đang xây dựng một cơ sở hạ tầng blockchain Layer 1 có khả năng mở rộng cao và bao quát.

Copy Trade là gì? Các nền tảng Copy Trade nổi bật
Trong thế giới giao dịch tiền điện tử luôn thay đổi, ngày càng có nhiều người lựa chọn copy trade như một cách để tối đa hóa lợi nhuận mà không cần phải có kiến thức sâu rộng về thị trường.

Token WCT: Lực lượng động viên cốt lõi của mạng lưới WalletConnect
Token WalletConnect (WCT) đang trở thành cơ sở hạ tầng chính cho việc kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (DApps)

Dự đoán giá Bitcoin năm 2025: Phân tích hiện tại và Triển vọng thị trường
Khám phá dự đoán giá Bitcoin của các chuyên gia cho năm 2025