PufferChuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PUFFER/CNY: 1 PUFFER ≈ ¥1.7 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Puffer chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của Puffer tính bằng CNY là ¥2,120,864,261.32. Trong 24h qua, giá của Puffer tính bằng CNY đã tăng ¥0.2702, biểu thị mức tăng +18.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffer tính bằng CNY là ¥7.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9726.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang CNY

¥1.7+18.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang CNY là ¥1.7 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +18.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUFFER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.2426
18.51%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2417
16.31%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.2426, with a 24-hour trading change of 18.51%, PUFFER/USDT Spot is $0.2426 and 18.51%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.2417 and 16.31%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PUFFER sang CNY

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PUFFER
1.7CNY
2PUFFER
3.41CNY
3PUFFER
5.12CNY
4PUFFER
6.83CNY
5PUFFER
8.54CNY
6PUFFER
10.25CNY
7PUFFER
11.96CNY
8PUFFER
13.67CNY
9PUFFER
15.38CNY
10PUFFER
17.08CNY
100PUFFER
170.89CNY
500PUFFER
854.49CNY
1000PUFFER
1,708.99CNY
5000PUFFER
8,544.95CNY
10000PUFFER
17,089.9CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PUFFER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1CNY
0.5851PUFFER
2CNY
1.17PUFFER
3CNY
1.75PUFFER
4CNY
2.34PUFFER
5CNY
2.92PUFFER
6CNY
3.51PUFFER
7CNY
4.09PUFFER
8CNY
4.68PUFFER
9CNY
5.26PUFFER
10CNY
5.85PUFFER
1000CNY
585.14PUFFER
5000CNY
2,925.7PUFFER
10000CNY
5,851.4PUFFER
50000CNY
29,257.04PUFFER
100000CNY
58,514.08PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang CNY và CNY sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUFFER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.24 USD, 1 PUFFER = €0.22 EUR, 1 PUFFER = ₹20.24 INR, 1 PUFFER = Rp3,675.63 IDR, 1 PUFFER = $0.33 CAD, 1 PUFFER = £0.18 GBP, 1 PUFFER = ฿7.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.0006727
logo ETHETH
0.02702
logo USDTUSDT
70.84
logo XRPXRP
31.63
logo BNBBNB
0.1059
logo SOLSOL
0.4533
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
361.79
logo TRXTRX
264.49
logo ADAADA
102.5
logo STETHSTETH
0.02711
logo WBTCWBTC
0.0006721
logo HYPEHYPE
1.94
logo SUISUI
21.75
logo LINKLINK
4.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Puffer của bạn

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Puffer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.