PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4002. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng EUR là €92,662,097.33. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng EUR đã giảm €-0.006653, biểu thị mức giảm -1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng EUR là €9.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1932.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang EUR là €0.4002 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4503 | 0.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4504 | -2.07% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.4503, with a 24-hour trading change of 0.17%, PUNDIX/USDT Spot is $0.4503 and 0.17%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.4504 and -2.07%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Euro
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 0.4EUR |
2PUNDIX | 0.8EUR |
3PUNDIX | 1.2EUR |
4PUNDIX | 1.6EUR |
5PUNDIX | 2EUR |
6PUNDIX | 2.4EUR |
7PUNDIX | 2.8EUR |
8PUNDIX | 3.2EUR |
9PUNDIX | 3.6EUR |
10PUNDIX | 4EUR |
1000PUNDIX | 400.28EUR |
5000PUNDIX | 2,001.44EUR |
10000PUNDIX | 4,002.88EUR |
50000PUNDIX | 20,014.4EUR |
100000PUNDIX | 40,028.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.49PUNDIX |
2EUR | 4.99PUNDIX |
3EUR | 7.49PUNDIX |
4EUR | 9.99PUNDIX |
5EUR | 12.49PUNDIX |
6EUR | 14.98PUNDIX |
7EUR | 17.48PUNDIX |
8EUR | 19.98PUNDIX |
9EUR | 22.48PUNDIX |
10EUR | 24.98PUNDIX |
100EUR | 249.82PUNDIX |
500EUR | 1,249.1PUNDIX |
1000EUR | 2,498.2PUNDIX |
5000EUR | 12,491PUNDIX |
10000EUR | 24,982PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang EUR và EUR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PUNDIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.64INR |
![]() | Rp6,833.97IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.86THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽41.63RUB |
![]() | R$2.45BRL |
![]() | د.إ1.65AED |
![]() | ₺15.38TRY |
![]() | ¥3.18CNY |
![]() | ¥64.87JPY |
![]() | $3.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.45 USD, 1 PUNDIX = €0.4 EUR, 1 PUNDIX = ₹37.64 INR, 1 PUNDIX = Rp6,833.97 IDR, 1 PUNDIX = $0.61 CAD, 1 PUNDIX = £0.34 GBP, 1 PUNDIX = ฿14.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.55 |
![]() | 0.005428 |
![]() | 0.2392 |
![]() | 558.07 |
![]() | 237.89 |
![]() | 0.8724 |
![]() | 3.24 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,726.55 |
![]() | 717.9 |
![]() | 2,138.71 |
![]() | 0.2401 |
![]() | 0.005434 |
![]() | 143.03 |
![]() | 34.89 |
![]() | 497,635.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Pourquoi Bitcoin monte-t-il ?
Le 9 mai, le prix du Bitcoin a une fois de plus franchi la barre des 100 000 $, attirant lattention des investisseurs du monde entier.

Prédiction de la valeur de Pi Coin 2030
La pièce PI avec son modèle de croissance utilisateur unique et son architecture technique est devenue lun des projets de cryptomonnaie les plus suivis ces dernières années.

Analyse des prix du jeton WCT et perspectives d'investissement pour 2025
La performance du prix du WalletConnects WCT a attiré beaucoup dattention sur le marché.

Analyse complète des performances de cotation des ETF Ethereum
Les ETF Ethereum devraient connaître une adoption plus large et des structures de trading plus matures dans les années à venir.

Jusqu'où Dogecoin peut-il aller en 2025 : Analyse des prix et tendances du marché
Explorer le potentiel de Dogecoin en 2025 : prédictions de prix

Prédiction des prix et tendances du jeton Spell pour 2025
Explore le potentiel de hausse des jetons Spell dici 2025 et son impact sur Web3.