Renzo Restaked LST Thị trường hôm nay
Renzo Restaked LST đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PZETH chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹246,331.44. Với nguồn cung lưu hành là 25,153.88 PZETH, tổng vốn hóa thị trường của PZETH tính bằng INR là ₹517,644,753,352.25. Trong 24h qua, giá của PZETH tính bằng INR đã giảm ₹-11,594.99, biểu thị mức giảm -4.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZETH tính bằng INR là ₹408,422.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹140,695.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZETH sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZETH sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZETH/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZETH/INR trong ngày qua.
Giao dịch Renzo Restaked LST
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZETH/-- Spot is $ and 0%, and PZETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Renzo Restaked LST sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PZETH sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1PZETH | 246,331.44INR |
2PZETH | 492,662.89INR |
3PZETH | 738,994.34INR |
4PZETH | 985,325.79INR |
5PZETH | 1,231,657.24INR |
6PZETH | 1,477,988.69INR |
7PZETH | 1,724,320.14INR |
8PZETH | 1,970,651.59INR |
9PZETH | 2,216,983.04INR |
10PZETH | 2,463,314.49INR |
100PZETH | 24,633,144.97INR |
500PZETH | 123,165,724.89INR |
1000PZETH | 246,331,449.79INR |
5000PZETH | 1,231,657,248.96INR |
10000PZETH | 2,463,314,497.92INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PZETH
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 0.000004059PZETH |
2INR | 0.000008119PZETH |
3INR | 0.00001217PZETH |
4INR | 0.00001623PZETH |
5INR | 0.00002029PZETH |
6INR | 0.00002435PZETH |
7INR | 0.00002841PZETH |
8INR | 0.00003247PZETH |
9INR | 0.00003653PZETH |
10INR | 0.00004059PZETH |
100000000INR | 405.95PZETH |
500000000INR | 2,029.78PZETH |
1000000000INR | 4,059.57PZETH |
5000000000INR | 20,297.85PZETH |
10000000000INR | 40,595.7PZETH |
Bảng chuyển đổi số tiền PZETH sang INR và INR sang PZETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PZETH sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 INR sang PZETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo Restaked LST phổ biến
Renzo Restaked LST | 1 PZETH |
---|---|
![]() | $2,948.58USD |
![]() | €2,641.63EUR |
![]() | ₹246,331.45INR |
![]() | Rp44,729,179.29IDR |
![]() | $3,999.45CAD |
![]() | £2,214.38GBP |
![]() | ฿97,252.42THB |
Renzo Restaked LST | 1 PZETH |
---|---|
![]() | ₽272,474.44RUB |
![]() | R$16,038.21BRL |
![]() | د.إ10,828.66AED |
![]() | ₺100,642.11TRY |
![]() | ¥20,796.92CNY |
![]() | ¥424,600.53JPY |
![]() | $22,973.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZETH = $2,948.58 USD, 1 PZETH = €2,641.63 EUR, 1 PZETH = ₹246,331.45 INR, 1 PZETH = Rp44,729,179.29 IDR, 1 PZETH = $3,999.45 CAD, 1 PZETH = £2,214.38 GBP, 1 PZETH = ฿97,252.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2783 |
![]() | 0.00005808 |
![]() | 0.002424 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.57 |
![]() | 0.00935 |
![]() | 0.03596 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.9 |
![]() | 8.02 |
![]() | 22.03 |
![]() | 0.002421 |
![]() | 0.00005826 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.3967 |
![]() | 0.2694 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo Restaked LST của bạn
Nhập số lượng PZETH của bạn
Nhập số lượng PZETH của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo Restaked LST hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo Restaked LST.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo Restaked LST sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo Restaked LST
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo Restaked LST sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo Restaked LST sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo Restaked LST sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo Restaked LST sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo Restaked LST (PZETH)

Ethereum Supera Coca-Cola e Alibaba em Limite de mercado
Ethereum, a segunda maior criptomoeda do mundo em termos de capitalização de mercado, alcançou um marco significativo.

O que é o PayFi?
PayFi, este método de pagamento inovador não apenas subverte o modelo tradicional de transação, mas também traz uma conveniência sem precedentes para os usuários.

O primeiro projeto Launchpad da Gate.io: Puffverse inicia a tendência GameFi
Em 13 de maio de 2025, a plataforma líder mundial de câmbio de criptomoedas Gate.io lançou oficialmente seu primeiro projeto Launchpad - Puffverse (PFVS)

Estreia do Gate.io Launchpad: Puffverse abre um novo capítulo nos jogos blockchain
Como o primeiro projeto de blockchain lançado na plataforma Gate.io Launchpad, o Puffverse rapidamente se tornou o foco do mercado com seu modo GameFi único e mecanismo de participação de baixa entrada.

O que é o Gate Launchpad e como participar?
A Gate Launchpad fornece apoio abrangente a projetos de alta qualidade desde a angariação de fundos até à promoção no mercado.

Explorar as oportunidades de Mineração de Ethereum
Na febre das criptomoedas, a Mineração de Ethereum sempre foi o foco dos entusiastas de blockchain e investidores.