Single Finance Thị trường hôm nay
Single Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Single Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,200,000 SINGLE, tổng vốn hóa thị trường của Single Finance tính bằng IDR là Rp3,210,048,220,320.84. Trong 24h qua, giá của Single Finance tính bằng IDR đã tăng Rp0.04386, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Single Finance tính bằng IDR là Rp3,172.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SINGLE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SINGLE sang IDR là Rp5.26 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SINGLE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SINGLE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Single Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003469 | 0.81% |
The real-time trading price of SINGLE/USDT Spot is $0.0003469, with a 24-hour trading change of 0.81%, SINGLE/USDT Spot is $0.0003469 and 0.81%, and SINGLE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Single Finance sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SINGLE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SINGLE | 5.26IDR |
2SINGLE | 10.52IDR |
3SINGLE | 15.79IDR |
4SINGLE | 21.05IDR |
5SINGLE | 26.31IDR |
6SINGLE | 31.58IDR |
7SINGLE | 36.84IDR |
8SINGLE | 42.11IDR |
9SINGLE | 47.37IDR |
10SINGLE | 52.63IDR |
100SINGLE | 526.38IDR |
500SINGLE | 2,631.94IDR |
1000SINGLE | 5,263.89IDR |
5000SINGLE | 26,319.49IDR |
10000SINGLE | 52,638.98IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SINGLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.1899SINGLE |
2IDR | 0.3799SINGLE |
3IDR | 0.5699SINGLE |
4IDR | 0.7598SINGLE |
5IDR | 0.9498SINGLE |
6IDR | 1.13SINGLE |
7IDR | 1.32SINGLE |
8IDR | 1.51SINGLE |
9IDR | 1.7SINGLE |
10IDR | 1.89SINGLE |
1000IDR | 189.97SINGLE |
5000IDR | 949.86SINGLE |
10000IDR | 1,899.73SINGLE |
50000IDR | 9,498.66SINGLE |
100000IDR | 18,997.32SINGLE |
Bảng chuyển đổi số tiền SINGLE sang IDR và IDR sang SINGLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SINGLE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang SINGLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Single Finance phổ biến
Single Finance | 1 SINGLE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Single Finance | 1 SINGLE |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SINGLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SINGLE = $0 USD, 1 SINGLE = €0 EUR, 1 SINGLE = ₹0.03 INR, 1 SINGLE = Rp5.26 IDR, 1 SINGLE = $0 CAD, 1 SINGLE = £0 GBP, 1 SINGLE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001788 |
![]() | 0.0000003225 |
![]() | 0.00001293 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01541 |
![]() | 0.00005108 |
![]() | 0.000225 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1891 |
![]() | 0.1212 |
![]() | 0.05115 |
![]() | 0.00001299 |
![]() | 0.0000003235 |
![]() | 0.0009903 |
![]() | 0.01074 |
![]() | 0.002433 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Single Finance của bạn
Nhập số lượng SINGLE của bạn
Nhập số lượng SINGLE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Single Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Single Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Single Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Single Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Single Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Single Finance sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Single Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Single Finance (SINGLE)

LayerEdge (EDGEN):在2025年通過比特幣重新定義去信任驗證
LayerEdge 是一種去中心化協議,聚合並驗證零知識證明

BugsCoin (BGSC):在2025年乘着社區驅動的加密貨幣的浪潮
BugsCoin (BGSC) 在獎勵代幣領域中開闢了一片天地

EDGEN Alpha:慶祝 Gate Alpha 全球上線,獨家 EDGEN 空投
LayerEdge是一個去中心化的zk-proof聚合和驗證協議

Gate 餘幣寶新人專享:100% 加息+週邊抽獎,開啓高收益理財!
Gate 餘幣寶推出新人專享活動,爲首次使用的用戶提供100% 年化加息獎勵,並有機會贏取限量週邊禮品。

WEMIX/USDT:在Gate上以實時流動性推動Web3遊戲經濟
WEMIX是WEMIX3.0的原生代幣——一個由韓國遊戲巨頭Wemade構建的高性能Layer-1區塊鏈。

Hyperliquid價格分析:2025年市場趨勢與投資策略
探索Hyperliquid價格飆升及其在DeFi領域的市場主導地位。