SONM Thị trường hôm nay
SONM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.03024. Với nguồn cung lưu hành là 44,400,000 SNM, tổng vốn hóa thị trường của SNM tính bằng JPY là ¥193,402,271.06. Trong 24h qua, giá của SNM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02509, biểu thị mức giảm -45.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNM tính bằng JPY là ¥182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02304.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNM sang JPY là ¥0.03024 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -45.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch SONM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SNM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SNM/-- Spot is $ and 0%, and SNM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SONM sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SNM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNM | 0.03JPY |
2SNM | 0.06JPY |
3SNM | 0.09JPY |
4SNM | 0.12JPY |
5SNM | 0.15JPY |
6SNM | 0.18JPY |
7SNM | 0.21JPY |
8SNM | 0.24JPY |
9SNM | 0.27JPY |
10SNM | 0.3JPY |
10000SNM | 302.48JPY |
50000SNM | 1,512.44JPY |
100000SNM | 3,024.89JPY |
500000SNM | 15,124.49JPY |
1000000SNM | 30,248.99JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SNM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 33.05SNM |
2JPY | 66.11SNM |
3JPY | 99.17SNM |
4JPY | 132.23SNM |
5JPY | 165.29SNM |
6JPY | 198.35SNM |
7JPY | 231.41SNM |
8JPY | 264.47SNM |
9JPY | 297.53SNM |
10JPY | 330.58SNM |
100JPY | 3,305.89SNM |
500JPY | 16,529.47SNM |
1000JPY | 33,058.94SNM |
5000JPY | 165,294.73SNM |
10000JPY | 330,589.47SNM |
Bảng chuyển đổi số tiền SNM sang JPY và JPY sang SNM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang SNM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SONM phổ biến
SONM | 1 SNM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
SONM | 1 SNM |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNM = $0 USD, 1 SNM = €0 EUR, 1 SNM = ₹0.02 INR, 1 SNM = Rp3.19 IDR, 1 SNM = $0 CAD, 1 SNM = £0 GBP, 1 SNM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1902 |
![]() | 0.00003288 |
![]() | 0.001395 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005348 |
![]() | 0.02304 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.13 |
![]() | 12.25 |
![]() | 5.24 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 0.0000329 |
![]() | 0.09904 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.2545 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SONM của bạn
Nhập số lượng SNM của bạn
Nhập số lượng SNM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SONM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SONM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SONM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SONM sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SONM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SONM sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi SONM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SONM (SNM)

從遊戲玩法到治理:WEMIX如何革新Web3遊戲
WEMIX 正在以傳統遊戲從未能夠的方式將玩家轉變爲利益相關者

LayerEdge (EDGEN):在2025年通過比特幣重新定義去信任驗證
LayerEdge 是一種去中心化協議,聚合並驗證零知識證明

BugsCoin (BGSC):在2025年乘着社區驅動的加密貨幣的浪潮
BugsCoin (BGSC) 在獎勵代幣領域中開闢了一片天地

EDGEN Alpha:慶祝 Gate Alpha 全球上線,獨家 EDGEN 空投
LayerEdge是一個去中心化的zk-proof聚合和驗證協議

Gate 餘幣寶新人專享:100% 加息+週邊抽獎,開啓高收益理財!
Gate 餘幣寶推出新人專享活動,爲首次使用的用戶提供100% 年化加息獎勵,並有機會贏取限量週邊禮品。

WEMIX/USDT:在Gate上以實時流動性推動Web3遊戲經濟
WEMIX是WEMIX3.0的原生代幣——一個由韓國遊戲巨頭Wemade構建的高性能Layer-1區塊鏈。