Splinterlands Thị trường hôm nay
Splinterlands đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SPS chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.05977. Với nguồn cung lưu hành là 489,718,725.35 SPS, tổng vốn hóa thị trường của SPS tính bằng BRL là R$159,217,539.82. Trong 24h qua, giá của SPS tính bằng BRL đã giảm R$-0.001107, biểu thị mức giảm -1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SPS tính bằng BRL là R$5.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02255.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPS sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPS sang BRL là R$0.05977 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SPS/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPS/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Splinterlands
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01098 | -1.18% |
The real-time trading price of SPS/USDT Spot is $0.01098, with a 24-hour trading change of -1.18%, SPS/USDT Spot is $0.01098 and -1.18%, and SPS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Splinterlands sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi SPS sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPS | 0.05BRL |
2SPS | 0.11BRL |
3SPS | 0.17BRL |
4SPS | 0.23BRL |
5SPS | 0.29BRL |
6SPS | 0.35BRL |
7SPS | 0.41BRL |
8SPS | 0.47BRL |
9SPS | 0.53BRL |
10SPS | 0.59BRL |
10000SPS | 597.72BRL |
50000SPS | 2,988.62BRL |
100000SPS | 5,977.24BRL |
500000SPS | 29,886.23BRL |
1000000SPS | 59,772.46BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang SPS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 16.73SPS |
2BRL | 33.46SPS |
3BRL | 50.19SPS |
4BRL | 66.92SPS |
5BRL | 83.65SPS |
6BRL | 100.38SPS |
7BRL | 117.11SPS |
8BRL | 133.84SPS |
9BRL | 150.57SPS |
10BRL | 167.3SPS |
100BRL | 1,673.01SPS |
500BRL | 8,365.05SPS |
1000BRL | 16,730.11SPS |
5000BRL | 83,650.55SPS |
10000BRL | 167,301.1SPS |
Bảng chuyển đổi số tiền SPS sang BRL và BRL sang SPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SPS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang SPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Splinterlands phổ biến
Splinterlands | 1 SPS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.92INR |
![]() | Rp166.7IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Splinterlands | 1 SPS |
---|---|
![]() | ₽1.02RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.58JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPS = $0.01 USD, 1 SPS = €0.01 EUR, 1 SPS = ₹0.92 INR, 1 SPS = Rp166.7 IDR, 1 SPS = $0.01 CAD, 1 SPS = £0.01 GBP, 1 SPS = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.25 |
![]() | 0.0008651 |
![]() | 0.03575 |
![]() | 91.91 |
![]() | 38.54 |
![]() | 0.1413 |
![]() | 0.5416 |
![]() | 91.95 |
![]() | 405.05 |
![]() | 123.58 |
![]() | 339.57 |
![]() | 0.03573 |
![]() | 0.0008701 |
![]() | 23.72 |
![]() | 5.66 |
![]() | 4.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Splinterlands của bạn
Nhập số lượng SPS của bạn
Nhập số lượng SPS của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Splinterlands hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Splinterlands.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Splinterlands sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Splinterlands
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Splinterlands sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Splinterlands sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Splinterlands sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Splinterlands sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Splinterlands (SPS)

探索ELX:重塑數字金融的未來
ELX 利用區塊鏈技術,確保交易安全、透明且不受中心化機構控制。

Doodles (DOOD) 是什麼?它將如何改變Web3創意平台?
Doodles (DOOD)作爲一個革命性的區塊鏈藝術項目,正在重塑Web3創意平台的格局。

什麼是FO? FO如何連接Web2和Web3用戶?
FO不僅是一個MEME代幣生態系統的代表,更是連接Web2和Web3用戶的橋梁。

Daolity(DAOLITY)的核心功能和優勢是什麼?
在2025年Web3開發浪潮中,Daolity(DAOLITY)無代碼Web3開發平台引領創新潮流。

Gate.io十二年煥新啓航:攜手F1紅牛車隊,開啓“下一代超級獨角獸交易所”演進之路
Gate.io十二年煥新啓航:攜手F1紅牛車隊,開啓“下一代超級獨角獸交易所”演進之路

探索Puffverse的GameFi破局之道
Puffverse通過其獨特的資源整合與產品設計,正在爲GameFi行業的未來發展提供新的可能性。