STOA Network Thị trường hôm nay
STOA Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STOA Network chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1916. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 STA, tổng vốn hóa thị trường của STOA Network tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của STOA Network tính bằng THB đã tăng ฿0.0009152, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STOA Network tính bằng THB là ฿29.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.03288.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STA sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STA sang THB là ฿0.1916 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STA/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STA/THB trong ngày qua.
Giao dịch STOA Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, STA/-- Spot is $ and 0%, and STA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi STOA Network sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi STA sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STA | 0.19THB |
2STA | 0.38THB |
3STA | 0.57THB |
4STA | 0.76THB |
5STA | 0.95THB |
6STA | 1.14THB |
7STA | 1.34THB |
8STA | 1.53THB |
9STA | 1.72THB |
10STA | 1.91THB |
1000STA | 191.6THB |
5000STA | 958THB |
10000STA | 1,916.01THB |
50000STA | 9,580.08THB |
100000STA | 19,160.17THB |
Bảng chuyển đổi THB sang STA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 5.21STA |
2THB | 10.43STA |
3THB | 15.65STA |
4THB | 20.87STA |
5THB | 26.09STA |
6THB | 31.31STA |
7THB | 36.53STA |
8THB | 41.75STA |
9THB | 46.97STA |
10THB | 52.19STA |
100THB | 521.91STA |
500THB | 2,609.58STA |
1000THB | 5,219.16STA |
5000THB | 26,095.8STA |
10000THB | 52,191.6STA |
Bảng chuyển đổi số tiền STA sang THB và THB sang STA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang STA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1STOA Network phổ biến
STOA Network | 1 STA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.12IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
STOA Network | 1 STA |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STA = $0.01 USD, 1 STA = €0.01 EUR, 1 STA = ₹0.49 INR, 1 STA = Rp88.12 IDR, 1 STA = $0.01 CAD, 1 STA = £0 GBP, 1 STA = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7056 |
![]() | 0.0001471 |
![]() | 0.006114 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.48 |
![]() | 0.02365 |
![]() | 0.09141 |
![]() | 15.16 |
![]() | 70.58 |
![]() | 20.53 |
![]() | 55.95 |
![]() | 0.006128 |
![]() | 0.0001473 |
![]() | 4.01 |
![]() | 0.9931 |
![]() | 0.6816 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng STOA Network của bạn
Nhập số lượng STA của bạn
Nhập số lượng STA của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá STOA Network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua STOA Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi STOA Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua STOA Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ STOA Network sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ STOA Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ STOA Network sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi STOA Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến STOA Network (STA)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案
本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

StakeStone 的 $STO 代币:全链流动性生态的核心驱动力
StakeStone 致力于重塑区块链生态系统中流动性的获取、分发和利用方式。

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产
文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

STAR10代币:巴西足球传奇巨星发行的Ronaldinho币
STAR10代币是巴西足球传奇罗纳尔迪尼奥发行的数字资产,为球迷提供独特福利。

LISTA代币:去中心化治理与加密创新相遇
Lista是一个去中心化自治组织,汇集了社区治理和区块链技术的力量。

HYPERSKIDS代币:Instagram首个940万粉丝慈善加密货币
文章详细分析了HYPERSKIDS如何利用区块链技术和社交媒体影响力创造长期价值,同时支持乌干达坎帕拉的慈善项目。