Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L24.84. Với nguồn cung lưu hành là 149,184,155,108.95 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng HNL là L92,047,717,670,537.54. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng HNL đã giảm L-0.003229, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng HNL là L32.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L14.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang HNL là L24.84 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi USDT sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 24.84HNL |
2USDT | 49.68HNL |
3USDT | 74.53HNL |
4USDT | 99.37HNL |
5USDT | 124.22HNL |
6USDT | 149.06HNL |
7USDT | 173.9HNL |
8USDT | 198.75HNL |
9USDT | 223.59HNL |
10USDT | 248.44HNL |
100USDT | 2,484.42HNL |
500USDT | 12,422.13HNL |
1000USDT | 24,844.26HNL |
5000USDT | 124,221.32HNL |
10000USDT | 248,442.65HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 0.04025USDT |
2HNL | 0.0805USDT |
3HNL | 0.1207USDT |
4HNL | 0.161USDT |
5HNL | 0.2012USDT |
6HNL | 0.2415USDT |
7HNL | 0.2817USDT |
8HNL | 0.322USDT |
9HNL | 0.3622USDT |
10HNL | 0.4025USDT |
10000HNL | 402.5USDT |
50000HNL | 2,012.53USDT |
100000HNL | 4,025.07USDT |
500000HNL | 20,125.36USDT |
1000000HNL | 40,250.73USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang HNL và HNL sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HNL sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.57INR |
![]() | Rp15,174.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.44RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.05JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.57 INR, 1 USDT = Rp15,174.91 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
SUI chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.927 |
![]() | 0.0002092 |
![]() | 0.011 |
![]() | 20.12 |
![]() | 9.13 |
![]() | 0.03369 |
![]() | 0.1364 |
![]() | 20.14 |
![]() | 114.03 |
![]() | 28.07 |
![]() | 81.97 |
![]() | 0.01102 |
![]() | 0.0002094 |
![]() | 6.05 |
![]() | 16,612.12 |
![]() | 1.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

【2025 最新指南】泰達幣合法嗎?全面解析 USDT 合法性、購買方式與詐騙風險
USDT 是什麼?泰達幣合法嗎?深入解析 USDT 合法性、購買方式、詐騙風險、長期投資與交易平台選擇,全面掌握 USDT 的用途與潛在風險,避免常見詐騙手法,適合新手入門與資產配置。

USDC與USDT:2025年影響加密投資者的關鍵差異
探索2025年穩定幣的未來,我們將比較USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美聯儲預計年內降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板塊普漲

PRINTR 代幣:在BNB智慧鏈上的Hold2Earn項目,並提供USDT獎勵
本文將介紹 PRINTR 代幣在加密貨幣投資領域中的獨特價值主張。

如何轉換 TON 到 USDT:綜合指南?
發現將TON轉換為USDT的最終指南。