tGOLD Thị trường hôm nay
tGOLD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TXAU chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8,497.93. Với nguồn cung lưu hành là 93,398.5 TXAU, tổng vốn hóa thị trường của TXAU tính bằng INR là ₹66,307,117,379.67. Trong 24h qua, giá của TXAU tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TXAU tính bằng INR là ₹30,179.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1,670.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TXAU sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TXAU sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TXAU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TXAU/INR trong ngày qua.
Giao dịch tGOLD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TXAU/-- Spot is $ and 0%, and TXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi tGOLD sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi TXAU sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TXAU | 8,497.93INR |
2TXAU | 16,995.86INR |
3TXAU | 25,493.79INR |
4TXAU | 33,991.73INR |
5TXAU | 42,489.66INR |
6TXAU | 50,987.59INR |
7TXAU | 59,485.53INR |
8TXAU | 67,983.46INR |
9TXAU | 76,481.39INR |
10TXAU | 84,979.32INR |
100TXAU | 849,793.29INR |
500TXAU | 4,248,966.46INR |
1000TXAU | 8,497,932.92INR |
5000TXAU | 42,489,664.64INR |
10000TXAU | 84,979,329.28INR |
Bảng chuyển đổi INR sang TXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0001176TXAU |
2INR | 0.0002353TXAU |
3INR | 0.000353TXAU |
4INR | 0.0004707TXAU |
5INR | 0.0005883TXAU |
6INR | 0.000706TXAU |
7INR | 0.0008237TXAU |
8INR | 0.0009414TXAU |
9INR | 0.001059TXAU |
10INR | 0.001176TXAU |
1000000INR | 117.67TXAU |
5000000INR | 588.37TXAU |
10000000INR | 1,176.75TXAU |
50000000INR | 5,883.78TXAU |
100000000INR | 11,767.56TXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền TXAU sang INR và INR sang TXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TXAU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang TXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1tGOLD phổ biến
tGOLD | 1 TXAU |
---|---|
![]() | $101.72USD |
![]() | €91.13EUR |
![]() | ₹8,497.93INR |
![]() | Rp1,543,065.52IDR |
![]() | $137.97CAD |
![]() | £76.39GBP |
![]() | ฿3,355.01THB |
tGOLD | 1 TXAU |
---|---|
![]() | ₽9,399.81RUB |
![]() | R$553.29BRL |
![]() | د.إ373.57AED |
![]() | ₺3,471.95TRY |
![]() | ¥717.45CNY |
![]() | ¥14,647.85JPY |
![]() | $792.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TXAU = $101.72 USD, 1 TXAU = €91.13 EUR, 1 TXAU = ₹8,497.93 INR, 1 TXAU = Rp1,543,065.52 IDR, 1 TXAU = $137.97 CAD, 1 TXAU = £76.39 GBP, 1 TXAU = ฿3,355.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3241 |
![]() | 0.00005774 |
![]() | 0.002415 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009302 |
![]() | 0.04031 |
![]() | 5.98 |
![]() | 21.46 |
![]() | 33.92 |
![]() | 9.26 |
![]() | 0.002413 |
![]() | 0.00005774 |
![]() | 0.1721 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.4535 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng tGOLD của bạn
Nhập số lượng TXAU của bạn
Nhập số lượng TXAU của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá tGOLD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua tGOLD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi tGOLD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ tGOLD sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi tGOLD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến tGOLD (TXAU)

بوابة ألفا 2025: أسهل طريقة لشراء عملات ميم مبكرا وبأمان
بوابة ألفا هي بوابة تداول سلسلة كتلية مبنية لتبسيط استثمار عملة الميم

ما هو MMC: فهم العملة الرقمية في Web3 2025
اكتشف عالم الـMMC الثوري في Web3 2025.

ما هو بولكس؟
من المتوقع أن تصبح Pullix نواة الاتصال بين التمويل التقليدي و Web3.

عملة GOG في عام 2025: السعر، دليل الشراء، ومكافآت التخزين
اكتشف إمكانيات عملة GOG في عام 2025، وتعلم كيفية الشراء والتخزين للحصول على مكافآت ضخمة، واستكشف تأثيرها على Gate.

رمز ELDE: العمود الفقري لنظام ألعاب Elderglades Web3 في عام 2025
اكتشف رمز ELDE الثوري الذي يشغل نظام Elderglades للألعاب عبر الويب3.

SophiaVerse: نظام بيئي ويب3 مدعوم بالذكاء الاصطناعي في عام 2025
استكشف SophiaVerse، النظام البيئي Web3 الرائد الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.