Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1838. Với nguồn cung lưu hành là 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng GBP là £7,611,813.09. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng GBP đã giảm £-0.00819, biểu thị mức giảm -4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng GBP là £3.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1471.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang GBP là £0.1838 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -4.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2463 | -4.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2449 | -5.77% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2463, with a 24-hour trading change of -4.53%, THE/USDT Spot is $0.2463 and -4.53%, and THE/USDT Perpetual is $0.2449 and -5.77%.
Bảng chuyển đổi Thena sang British Pound
Bảng chuyển đổi THE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 0.18GBP |
2THE | 0.36GBP |
3THE | 0.55GBP |
4THE | 0.73GBP |
5THE | 0.91GBP |
6THE | 1.1GBP |
7THE | 1.28GBP |
8THE | 1.47GBP |
9THE | 1.65GBP |
10THE | 1.83GBP |
1000THE | 183.84GBP |
5000THE | 919.22GBP |
10000THE | 1,838.44GBP |
50000THE | 9,192.24GBP |
100000THE | 18,384.48GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 5.43THE |
2GBP | 10.87THE |
3GBP | 16.31THE |
4GBP | 21.75THE |
5GBP | 27.19THE |
6GBP | 32.63THE |
7GBP | 38.07THE |
8GBP | 43.51THE |
9GBP | 48.95THE |
10GBP | 54.39THE |
100GBP | 543.93THE |
500GBP | 2,719.68THE |
1000GBP | 5,439.37THE |
5000GBP | 27,196.85THE |
10000GBP | 54,393.7THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang GBP và GBP sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.45INR |
![]() | Rp3,713.55IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.07THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽22.62RUB |
![]() | R$1.33BRL |
![]() | د.إ0.9AED |
![]() | ₺8.36TRY |
![]() | ¥1.73CNY |
![]() | ¥35.25JPY |
![]() | $1.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.24 USD, 1 THE = €0.22 EUR, 1 THE = ₹20.45 INR, 1 THE = Rp3,713.55 IDR, 1 THE = $0.33 CAD, 1 THE = £0.18 GBP, 1 THE = ฿8.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.71 |
![]() | 0.006355 |
![]() | 0.2551 |
![]() | 665.47 |
![]() | 302.21 |
![]() | 1 |
![]() | 4.33 |
![]() | 666.24 |
![]() | 3,531.04 |
![]() | 2,427.54 |
![]() | 999.36 |
![]() | 0.2557 |
![]() | 0.006367 |
![]() | 18.85 |
![]() | 209.87 |
![]() | 48.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

سعر The Graph (GRT) في عام 2025: تحليل بروتوكول فهرسة Web3
استكشف اتجاهات أسعار The Graph (GRT)، وتحليل الرموز، ودوره في فهرسة Web3.

الثورة الذكية في مجال العملات الرقمية: Tether.ai وإحياء صنبور البيتكوين في عام 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

أداء سعر عملة THETA وتحليل مفصل لمشروع Theta
تهدف ثيتا إلى حل نقاط الألم في تدفق الفيديو التقليدي بتكنولوجيا البلوكشين.

Weekly Web3 Research|The Market Rose Across the Board
90% من الشركات النقدية المستطلعة يتوقعون الامتثال للقواعد بحلول منتصف عام 2025

عملة THELION: خيار جديد لثقافة الانترنت الميمية واستثمار العملات الرقمية
THELION Token: حبيبي العملة المشفرة الجديد من ميم الإنترنت.

B3: Leader Of The مجال العملات الرقمية Game Ecosystem In 2025
B3 تقود ثورة الألعاب على البلوكشين، وتخلق نظام بيئي للألعاب المفتوحة.