TokenFi Thị trường hôm nay
TokenFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOKEN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01584. Với nguồn cung lưu hành là 2,562,577,077.51 TOKEN, tổng vốn hóa thị trường của TOKEN tính bằng USD là $40,591,220.9. Trong 24h qua, giá của TOKEN tính bằng USD đã giảm $-0.000493, biểu thị mức giảm -3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOKEN tính bằng USD là $0.2464, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01112.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKEN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKEN sang USD là $0.01584 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKEN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKEN/USD trong ngày qua.
Giao dịch TokenFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01569 | -2.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01568 | -2.31% |
The real-time trading price of TOKEN/USDT Spot is $0.01569, with a 24-hour trading change of -2.54%, TOKEN/USDT Spot is $0.01569 and -2.54%, and TOKEN/USDT Perpetual is $0.01568 and -2.31%.
Bảng chuyển đổi TokenFi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi TOKEN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOKEN | 0.01USD |
2TOKEN | 0.03USD |
3TOKEN | 0.04USD |
4TOKEN | 0.06USD |
5TOKEN | 0.07USD |
6TOKEN | 0.09USD |
7TOKEN | 0.11USD |
8TOKEN | 0.12USD |
9TOKEN | 0.14USD |
10TOKEN | 0.15USD |
10000TOKEN | 158.4USD |
50000TOKEN | 792USD |
100000TOKEN | 1,584USD |
500000TOKEN | 7,920USD |
1000000TOKEN | 15,840USD |
Bảng chuyển đổi USD sang TOKEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 63.13TOKEN |
2USD | 126.26TOKEN |
3USD | 189.39TOKEN |
4USD | 252.52TOKEN |
5USD | 315.65TOKEN |
6USD | 378.78TOKEN |
7USD | 441.91TOKEN |
8USD | 505.05TOKEN |
9USD | 568.18TOKEN |
10USD | 631.31TOKEN |
100USD | 6,313.13TOKEN |
500USD | 31,565.65TOKEN |
1000USD | 63,131.31TOKEN |
5000USD | 315,656.56TOKEN |
10000USD | 631,313.13TOKEN |
Bảng chuyển đổi số tiền TOKEN sang USD và USD sang TOKEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TOKEN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang TOKEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TokenFi phổ biến
TokenFi | 1 TOKEN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.32INR |
![]() | Rp240.29IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
TokenFi | 1 TOKEN |
---|---|
![]() | ₽1.46RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.28JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKEN = $0.02 USD, 1 TOKEN = €0.01 EUR, 1 TOKEN = ₹1.32 INR, 1 TOKEN = Rp240.29 IDR, 1 TOKEN = $0.02 CAD, 1 TOKEN = £0.01 GBP, 1 TOKEN = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.41 |
![]() | 0.004741 |
![]() | 0.1986 |
![]() | 499.79 |
![]() | 226.14 |
![]() | 0.7691 |
![]() | 3.34 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,729.4 |
![]() | 1,747.03 |
![]() | 755.4 |
![]() | 0.199 |
![]() | 0.004752 |
![]() | 14.23 |
![]() | 155.74 |
![]() | 36.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng TokenFi của bạn
Nhập số lượng TOKEN của bạn
Nhập số lượng TOKEN của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TokenFi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TokenFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TokenFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TokenFi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi TokenFi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TokenFi (TOKEN)

Gate Alpha Meluncurkan LA Token - Apa Itu Lagrange?
Pembelian satu klik, rebut kesempatan, Gate Alpha membuat perdagangan aset on-chain dengan ambang tinggi menjadi sangat sederhana.

Harga Token LayerZero: Kinerja Pasar dan Prospek Masa Depan
Kinerja pasar LayerZero tidak hanya mencerminkan keunggulan teknologinya tetapi juga menunjukkan harapan tinggi pasar terhadap pengembangan masa depannya.

Mars Dynamics: Token, Teknologi, dan Prospek Pasar
Marscoin (MARS) adalah cryptocurrency berbasis blockchain yang memungkinkan pengguna untuk menghasilkan token MARS melalui penambangan.

Token YBDBD di 2025: Proyek GameFi YabbaDabbaDoo di BSC
Masuki YabbaDabbaDoo, proyek GameFi berbasis BSC yang menggabungkan pesona Zaman Batu dengan inovasi Web3.

Reploy: Revolusi Pengembangan Web3 yang Didorong oleh AI dan Nilai Token RAI Dijelaskan
Reploy bukan sekadar alat, tetapi sebuah evolusi dari paradigma pengembangan Web3.

DompetConnect Token: Panduan Integrasi dan Kasus Penggunaan untuk Pengembang Web3 di 2025
Jelajahi masa depan Web3 dengan Token WalletConnect pada tahun 2025.