Velocimeter FLOW Thị trường hôm nay
Velocimeter FLOW đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Velocimeter FLOW chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 271,563,957.67 FLOW, tổng vốn hóa thị trường của Velocimeter FLOW tính bằng VND là ₫7,458,577,864,168.1. Trong 24h qua, giá của Velocimeter FLOW tính bằng VND đã tăng ₫0.005417, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velocimeter FLOW tính bằng VND là ₫819.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.8514.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOW sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOW sang VND là ₫1.11 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLOW/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOW/VND trong ngày qua.
Giao dịch Velocimeter FLOW
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3658 | -2.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3655 | -2.01% |
The real-time trading price of FLOW/USDT Spot is $0.3658, with a 24-hour trading change of -2.71%, FLOW/USDT Spot is $0.3658 and -2.71%, and FLOW/USDT Perpetual is $0.3655 and -2.01%.
Bảng chuyển đổi Velocimeter FLOW sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FLOW sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOW | 1.11VND |
2FLOW | 2.23VND |
3FLOW | 3.34VND |
4FLOW | 4.46VND |
5FLOW | 5.58VND |
6FLOW | 6.69VND |
7FLOW | 7.81VND |
8FLOW | 8.92VND |
9FLOW | 10.04VND |
10FLOW | 11.16VND |
100FLOW | 111.6VND |
500FLOW | 558.02VND |
1000FLOW | 1,116.04VND |
5000FLOW | 5,580.21VND |
10000FLOW | 11,160.42VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FLOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.896FLOW |
2VND | 1.79FLOW |
3VND | 2.68FLOW |
4VND | 3.58FLOW |
5VND | 4.48FLOW |
6VND | 5.37FLOW |
7VND | 6.27FLOW |
8VND | 7.16FLOW |
9VND | 8.06FLOW |
10VND | 8.96FLOW |
1000VND | 896.02FLOW |
5000VND | 4,480.11FLOW |
10000VND | 8,960.23FLOW |
50000VND | 44,801.17FLOW |
100000VND | 89,602.35FLOW |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOW sang VND và VND sang FLOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLOW sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang FLOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velocimeter FLOW phổ biến
Velocimeter FLOW | 1 FLOW |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.69IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Velocimeter FLOW | 1 FLOW |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOW = $0 USD, 1 FLOW = €0 EUR, 1 FLOW = ₹0 INR, 1 FLOW = Rp0.69 IDR, 1 FLOW = $0 CAD, 1 FLOW = £0 GBP, 1 FLOW = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001081 |
![]() | 0.0000001942 |
![]() | 0.00000785 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009256 |
![]() | 0.00003053 |
![]() | 0.0001337 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1079 |
![]() | 0.07456 |
![]() | 0.02994 |
![]() | 0.000007803 |
![]() | 0.0000001938 |
![]() | 0.0005841 |
![]() | 0.006472 |
![]() | 0.001483 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velocimeter FLOW của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velocimeter FLOW hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velocimeter FLOW.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velocimeter FLOW sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velocimeter FLOW sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velocimeter FLOW sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velocimeter FLOW sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velocimeter FLOW sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velocimeter FLOW (FLOW)

探索Flow 加密區塊鏈與FLOW代幣的Web3創新潛力
Flow 是一個爲新一代遊戲、應用程序和數字資產設計的高吞吐量、去中心化區塊鏈平台

FLOW代幣:2025年價格走勢與未來前景
探索FLOW代幣的投資潛力與2025年價格預測

AFT代幣:BSC鏈上的開源AI代理框架AIFlow代幣
AIFlow是BSC鏈上的尖端開源AI代理框架, 致力於部署具有模塊化、多模式任務和無縫區塊鏈集成的可擴展、安全的人工智能代理。

Streamflow:一個全面的代幣生命周期管理平台
Streamflow是一個全面的代幣管理平台,旨在幫助項目從創建到成熟階段管理代幣及其經濟機制。

STREAM代幣:StreamFlow代幣管理平台的核心
StreamFlow通過提供全面的代幣生命周期管理工具來解決行業面臨的激勵不對齊的挑戰。

“gate Charity’s Flower Workshop Brings Joy to Elderly in HCM City”
gate 通過慈善活動來對人們的生活產生積極影響的慈善機構,最近開展了一項旨在為胡志明市的老年人帶來歡樂和幸福的倡議。