Vent FinanceChuyển đổi Vent Finance (VENT) sang Indian Rupee (INR)

VENT/INR: 1 VENT ≈ ₹0.1754 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vent Finance Thị trường hôm nay

Vent Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vent Finance chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1754. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 VENT, tổng vốn hóa thị trường của Vent Finance tính bằng INR là ₹3,664,655,615.43. Trong 24h qua, giá của Vent Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.05818, biểu thị mức tăng +49.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vent Finance tính bằng INR là ₹98.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.005431.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENT sang INR

0.1754+49.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENT sang INR là ₹0.1754 INR, với tỷ lệ thay đổi là +49.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vent Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VENT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VENT/-- Spot is $ and 0%, and VENT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vent Finance sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VENT sang INR

logo Vent FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VENT
0.17INR
2VENT
0.35INR
3VENT
0.52INR
4VENT
0.7INR
5VENT
0.87INR
6VENT
1.05INR
7VENT
1.22INR
8VENT
1.4INR
9VENT
1.57INR
10VENT
1.75INR
1000VENT
175.46INR
5000VENT
877.31INR
10000VENT
1,754.63INR
50000VENT
8,773.16INR
100000VENT
17,546.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang VENT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vent Finance
1INR
5.69VENT
2INR
11.39VENT
3INR
17.09VENT
4INR
22.79VENT
5INR
28.49VENT
6INR
34.19VENT
7INR
39.89VENT
8INR
45.59VENT
9INR
51.29VENT
10INR
56.99VENT
100INR
569.91VENT
500INR
2,849.59VENT
1000INR
5,699.19VENT
5000INR
28,495.99VENT
10000INR
56,991.98VENT

Bảng chuyển đổi số tiền VENT sang INR và INR sang VENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VENT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vent Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENT = $0 USD, 1 VENT = €0 EUR, 1 VENT = ₹0.18 INR, 1 VENT = Rp31.86 IDR, 1 VENT = $0 CAD, 1 VENT = £0 GBP, 1 VENT = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.287
logo BTCBTC
0.00005504
logo ETHETH
0.002275
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.008791
logo SOLSOL
0.03438
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.88
logo ADAADA
7.99
logo TRXTRX
21.62
logo STETHSTETH
0.002272
logo WBTCWBTC
0.00005506
logo SUISUI
1.61
logo HYPEHYPE
0.1695
logo LINKLINK
0.3778

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vent Finance của bạn

01

Nhập số lượng VENT của bạn

Nhập số lượng VENT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vent Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vent Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vent Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vent Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vent Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vent Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vent Finance sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vent Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vent Finance (VENT)

Gate Ventures对话Solana:揭示生态发展战略及区块链未来

Gate Ventures对话Solana:揭示生态发展战略及区块链未来

2024年12月5日,Gate Ventures 举办了一场 X Space _前称 Twitter_ 讨论会,聚焦 Solana 生态系统在2025年及未来的发展前景。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
VENTI Token:针对社区培训的 4chan 对齐人工智能实验

VENTI Token:针对社区培训的 4chan 对齐人工智能实验

探索突破性的 VENTI 实验,这是一个与 4chan 合作的 AI,正在突破社区培训的界限。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
《解锁投资新机遇》系列专题 :Gate Ventures 上亿美元投资布局,开创财富新机遇

《解锁投资新机遇》系列专题 :Gate Ventures 上亿美元投资布局,开创财富新机遇

Gate Ventures 将自身定位为区块链创新的催化剂,凭借风险投资不仅推动财务增长,更致力于打造深远影响

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
聚焦 Web3 创新:Gate Ventures 和 HackQuest 于曼谷举办开发者大会,共绘去中心化生态前景

聚焦 Web3 创新:Gate Ventures 和 HackQuest 于曼谷举办开发者大会,共绘去中心化生态前景

Gate Ventures 和 HackQuest 联合 100+ 加速器、开发者社区和生态基金,在曼谷 Gaysorn Tower 的 The Society 成功举办了 Web3 开发者大会。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-20
Gate Ventures 助力黑客松赋能开发者,将创意转化为创新

Gate Ventures 助力黑客松赋能开发者,将创意转化为创新

Gate.io 英文官方X频道在2024年11月18日举办了一场名为“Gate Ventures & Hackathons: Empowering Developers”的X Space活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-19
Gate Ventures与HackQuest联合举办Web3 Dev Huddle边会,推动东南亚Web3创新

Gate Ventures与HackQuest联合举办Web3 Dev Huddle边会,推动东南亚Web3创新

据官方消息,Gate Ventures将于2024年11月14日在曼谷与HackQuest联合举办Web3 Dev Huddle边会,一项专为开发者社区打造的互动活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.