VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang Japanese Yen (JPY)

XVS/JPY: 1 XVS ≈ ¥828.15 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥828.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,651,456.51 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng JPY là ¥1,985,778,633,274.13. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng JPY đã tăng ¥17.52, biểu thị mức tăng +2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng JPY là ¥21,142.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥237.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang JPY

¥828.15+2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang JPY là ¥828.15 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$5.72
0.66%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.74
1.11%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.72, with a 24-hour trading change of 0.66%, XVS/USDT Spot is $5.72 and 0.66%, and XVS/USDT Perpetual is $5.74 and 1.11%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi XVS sang JPY

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XVS
828.15JPY
2XVS
1,656.3JPY
3XVS
2,484.46JPY
4XVS
3,312.61JPY
5XVS
4,140.76JPY
6XVS
4,968.92JPY
7XVS
5,797.07JPY
8XVS
6,625.23JPY
9XVS
7,453.38JPY
10XVS
8,281.53JPY
100XVS
82,815.37JPY
500XVS
414,076.88JPY
1000XVS
828,153.77JPY
5000XVS
4,140,768.88JPY
10000XVS
8,281,537.76JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XVS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1JPY
0.001207XVS
2JPY
0.002415XVS
3JPY
0.003622XVS
4JPY
0.00483XVS
5JPY
0.006037XVS
6JPY
0.007245XVS
7JPY
0.008452XVS
8JPY
0.00966XVS
9JPY
0.01086XVS
10JPY
0.01207XVS
100000JPY
120.75XVS
500000JPY
603.75XVS
1000000JPY
1,207.5XVS
5000000JPY
6,037.52XVS
10000000JPY
12,075.05XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang JPY và JPY sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.75 USD, 1 XVS = €5.15 EUR, 1 XVS = ₹480.45 INR, 1 XVS = Rp87,241.15 IDR, 1 XVS = $7.8 CAD, 1 XVS = £4.32 GBP, 1 XVS = ฿189.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.164
logo BTCBTC
0.00003658
logo ETHETH
0.001904
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.62
logo BNBBNB
0.005806
logo SOLSOL
0.02362
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.32
logo ADAADA
5.22
logo TRXTRX
13.98
logo STETHSTETH
0.001906
logo WBTCWBTC
0.00003662
logo SUISUI
1.02
logo SMARTSMART
2,898.31
logo LINKLINK
0.2546

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP

Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP

Угода між Ripple та SEC нарешті урегульована, що принесло значний поворотний момент для цінового тренду XRP у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.