WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01884. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng EUR là €7,705,757.3. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng EUR đã giảm €-0.002563, biểu thị mức giảm -11.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng EUR là €5.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01402.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang EUR là €0.01884 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02108 | -10.29% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.02108, with a 24-hour trading change of -10.29%, WRX/USDT Spot is $0.02108 and -10.29%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Euro
Bảng chuyển đổi WRX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.01EUR |
2WRX | 0.03EUR |
3WRX | 0.05EUR |
4WRX | 0.07EUR |
5WRX | 0.09EUR |
6WRX | 0.11EUR |
7WRX | 0.13EUR |
8WRX | 0.15EUR |
9WRX | 0.16EUR |
10WRX | 0.18EUR |
10000WRX | 188.4EUR |
50000WRX | 942.03EUR |
100000WRX | 1,884.07EUR |
500000WRX | 9,420.38EUR |
1000000WRX | 18,840.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 53.07WRX |
2EUR | 106.15WRX |
3EUR | 159.22WRX |
4EUR | 212.3WRX |
5EUR | 265.38WRX |
6EUR | 318.45WRX |
7EUR | 371.53WRX |
8EUR | 424.61WRX |
9EUR | 477.68WRX |
10EUR | 530.76WRX |
100EUR | 5,307.63WRX |
500EUR | 26,538.18WRX |
1000EUR | 53,076.36WRX |
5000EUR | 265,381.83WRX |
10000EUR | 530,763.67WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang EUR và EUR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.76INR |
![]() | Rp319.02IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽1.94RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.03JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.02 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹1.76 INR, 1 WRX = Rp319.02 IDR, 1 WRX = $0.03 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.13 |
![]() | 0.005418 |
![]() | 0.2266 |
![]() | 557.79 |
![]() | 262.26 |
![]() | 0.8721 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,178.77 |
![]() | 2,018.58 |
![]() | 871.21 |
![]() | 0.2273 |
![]() | 0.005424 |
![]() | 16.04 |
![]() | 184.47 |
![]() | 42.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

WEMIX: O Motor Digital que Potencia a Economia Mais Imersiva do Web3 na Gate
WEMIX é a criação da Wemade, um renomado editor de jogos coreano conhecido por ícones

Preço do Token NXPC em 2025: Análise de Mercado e Guia de Compra
Explore o potencial dos tokens NXPC em 2025, incluindo previsões de preços, análise de mercado e estratégias de aquisição.

Hamster Kombat Combo Diário: O Motor de Inovação Web3 por Trás dos Toques Diários
Hamster Kombat está a varrer o mercado global de criptomoedas a uma velocidade incrível.

O que é Stablecoin: Tipos, Usos e Regulamentações
Explore o futuro das stablecoins em 2025: tipos, regulamentações e aplicações no mundo real.

Sophon (SOPH): O Token de IA que Potencia a Infraestrutura de Agentes Inteligentes na Web3
Sophon é uma plataforma de blockchain modular de Layer-2 focada em permitir agentes inteligentes impulsionados por IA.

O que é a Moonpig? O Jogo de Alto Risco Entre MOONPIG e James Wynn
James Wynn moldou a Moonpig como um símbolo de descentralização, mas a sua reputação pessoal tornou-se uma hélice dupla de valor de token.