WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $0.6228. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng MXN là $5,514,651,004.69. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng MXN đã giảm $-0.01335, biểu thị mức giảm -2.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng MXN là $114.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3035.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang MXN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang MXN là $0.6228 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -2.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/MXN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/MXN trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03213 | -2.16% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.03213, with a 24-hour trading change of -2.16%, WRX/USDT Spot is $0.03213 and -2.16%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi WRX sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.62MXN |
2WRX | 1.24MXN |
3WRX | 1.86MXN |
4WRX | 2.49MXN |
5WRX | 3.11MXN |
6WRX | 3.73MXN |
7WRX | 4.36MXN |
8WRX | 4.98MXN |
9WRX | 5.6MXN |
10WRX | 6.22MXN |
1000WRX | 622.89MXN |
5000WRX | 3,114.49MXN |
10000WRX | 6,228.99MXN |
50000WRX | 31,144.99MXN |
100000WRX | 62,289.99MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 1.6WRX |
2MXN | 3.21WRX |
3MXN | 4.81WRX |
4MXN | 6.42WRX |
5MXN | 8.02WRX |
6MXN | 9.63WRX |
7MXN | 11.23WRX |
8MXN | 12.84WRX |
9MXN | 14.44WRX |
10MXN | 16.05WRX |
100MXN | 160.53WRX |
500MXN | 802.69WRX |
1000MXN | 1,605.39WRX |
5000MXN | 8,026.97WRX |
10000MXN | 16,053.94WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang MXN và MXN sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WRX sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.68INR |
![]() | Rp487.25IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.06THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.97RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.1TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.63JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.03 EUR, 1 WRX = ₹2.68 INR, 1 WRX = Rp487.25 IDR, 1 WRX = $0.04 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿1.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
SUI chuyển đổi sang MXN
HYPE chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.23 |
![]() | 0.0002365 |
![]() | 0.009778 |
![]() | 25.77 |
![]() | 11.2 |
![]() | 0.03776 |
![]() | 0.1479 |
![]() | 25.79 |
![]() | 115.52 |
![]() | 34.27 |
![]() | 93.52 |
![]() | 0.009767 |
![]() | 0.0002369 |
![]() | 6.92 |
![]() | 0.7287 |
![]() | 1.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

IOST Coin and DeFi: How IOST Coin Powers the Future of Decentralized Finance
As the decentralized finance (DeFi) landscape continues to evolve, scalability and transaction speed are two of the biggest challenges facing blockchains like Ethereum.

Crypto30x.com: Smart Assistant for Crypto Assets Investment
Crypto30x.com is an advanced platform focused on Crypto Assets trading

InQubeta: A convenient gateway to artificial intelligence investment
In todays rapidly developing technological age, artificial intelligence (AI) has become a key force driving innovation and economic growth.

Is Polymarket Accurate?
In most cases, the accuracy of Polymarkets data is trustworthy, but it is not an absolute truth.

Where to Buy TRUMP Coin?
TRUMP coin prices are highly correlated with Trumps political dynamics.

TRUMP Coin News: The Trump Family’s Crypto Moves
The rise of TRUMP marks the evolution of cryptocurrency from a technical experiment to a political tool.