XDB CHAIN Thị trường hôm nay
XDB CHAIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDB CHAIN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.05999. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,057,062,634 XDB, tổng vốn hóa thị trường của XDB CHAIN tính bằng JPY là ¥147,352,920,578.94. Trong 24h qua, giá của XDB CHAIN tính bằng JPY đã tăng ¥0.008505, biểu thị mức tăng +16.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDB CHAIN tính bằng JPY là ¥122.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDB sang JPY là ¥0.05999 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +16.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDB/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch XDB CHAIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004179 | 15.53% |
The real-time trading price of XDB/USDT Spot is $0.0004179, with a 24-hour trading change of 15.53%, XDB/USDT Spot is $0.0004179 and 15.53%, and XDB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XDB CHAIN sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XDB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDB | 0.05JPY |
2XDB | 0.11JPY |
3XDB | 0.17JPY |
4XDB | 0.23JPY |
5XDB | 0.29JPY |
6XDB | 0.35JPY |
7XDB | 0.41JPY |
8XDB | 0.47JPY |
9XDB | 0.53JPY |
10XDB | 0.59JPY |
10000XDB | 599.91JPY |
50000XDB | 2,999.55JPY |
100000XDB | 5,999.11JPY |
500000XDB | 29,995.55JPY |
1000000XDB | 59,991.1JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 16.66XDB |
2JPY | 33.33XDB |
3JPY | 50XDB |
4JPY | 66.67XDB |
5JPY | 83.34XDB |
6JPY | 100.01XDB |
7JPY | 116.68XDB |
8JPY | 133.35XDB |
9JPY | 150.02XDB |
10JPY | 166.69XDB |
100JPY | 1,666.91XDB |
500JPY | 8,334.56XDB |
1000JPY | 16,669.13XDB |
5000JPY | 83,345.68XDB |
10000JPY | 166,691.36XDB |
Bảng chuyển đổi số tiền XDB sang JPY và JPY sang XDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XDB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang XDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDB CHAIN phổ biến
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDB = $0 USD, 1 XDB = €0 EUR, 1 XDB = ₹0.03 INR, 1 XDB = Rp6.32 IDR, 1 XDB = $0 CAD, 1 XDB = £0 GBP, 1 XDB = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.209 |
![]() | 0.00003315 |
![]() | 0.001382 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005388 |
![]() | 0.02313 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.02 |
![]() | 12.75 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 5.54 |
![]() | 1,613.01 |
![]() | 0.00003315 |
![]() | 0.08634 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDB CHAIN của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDB CHAIN hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDB CHAIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDB CHAIN sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDB CHAIN sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDB CHAIN sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDB CHAIN (XDB)

Gate Alpha: Modul inovatif yang membuka era baru perdagangan on-chain.
Artikel ini akan memberikan pengantar mendalam tentang fitur inti, keuntungan, dan nilai Gate Alpha bagi investor kripto.

Gate Alpha: Perdagangkan SKATE untuk membagikan $20,000 GT dan poin Alpha yang terbatas.
Gate Alpha meluncurkan "edisi ke-10 acara Festival Poin," yang berfokus pada proyek infrastruktur multi-mesin virtual Skate.

Berita Pi Network: Migrasi Mainnet Melampaui 85%
Pada tahun 2025, Pi Network akhirnya menghapus labelnya sebagai "proyek eksperimental.

Jelajahi Gate Launchpool: stake YBDBD, manajemen keuangan GameFi dimulai
Artikel ini menggabungkan rincian acara Gate Launchpool untuk menjelajahi cara mendapatkan hadiah token YBDBD melalui staking.

Solana vs. Ethereum di 2025 — Mana yang akan menang, SOL atau ETH?
Persaingan antara dua raksasa Ethereum dan Solana telah memasuki tahap yang panas.

Mulailah perjalanan Web3 Anda dengan Gate
Artikel ini akan membahas nilai-nilai inti dari Web3 dan peran kunci Gate di dalamnya.