Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫68,768.82T, đã thay đổi -0.8% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫47.69T, đã thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 59 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,630,982,080.00 | -0.53% | ₫16.72T | ₫52,359.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫79,732,832.00 | -2.62% | ₫23.02T | ₫9,624.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,226,000.00 | -3.52% | ₫388.10B | ₫2,399.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,719,424.00 | -2.80% | ₫1.30T | ₫2,002.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,546.24 | -1.73% | ₫344.60B | ₫598.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫78,815.04 | -3.63% | ₫611.97B | ₫276.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,280,456.00 | -2.21% | ₫211.34B | ₫244.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,428.80 | -3.88% | ₫1.18T | ₫230.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫489,752.00 | -3.03% | ₫131.81B | ₫206.81T | Giao dịchChi tiết | ||
₫82,104.80 | -2.31% | ₫141.39B | ₫124.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,978.64 | -4.70% | ₫43.64B | ₫96.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,330.19 | +0.81% | ₫1.29T | ₫64.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,968.98 | -1.37% | ₫621.37B | ₫51.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,334.84 | -4.18% | ₫201.31B | ₫46.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫140,684.80 | +1.89% | ₫183.46B | ₫35.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫285,777.60 | -3.75% | ₫211.65B | ₫27.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,809.20 | -3.35% | ₫56.82B | ₫19.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,156.82 | -5.71% | ₫104.13B | ₫18.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,235.28 | -2.10% | ₫23.98B | ₫18.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,391.20 | -2.56% | ₫91.17B | ₫17.79T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%