Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫69,174.62T, đã thay đổi -2.66% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫44.85T, đã thay đổi +0.2% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 59 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,641,097,280.00 | -1.00% | ₫19.03T | ₫52,564.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫83,210,280.00 | -3.41% | ₫19.70T | ₫10,044.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,416,240.00 | -2.08% | ₫212.19B | ₫2,425.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,787,864.00 | -2.82% | ₫933.79B | ₫2,039.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,750.40 | -3.74% | ₫231.74B | ₫606.02T | Giao dịchChi tiết | ||
₫78,845.20 | -5.02% | ₫485.69B | ₫276.89T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,716,152.00 | -1.93% | ₫330.61B | ₫253.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,518.81 | -5.34% | ₫836.69B | ₫233.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫503,904.00 | -4.22% | ₫88.83B | ₫212.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫83,427.20 | -3.12% | ₫103.02B | ₫126.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,161.92 | -2.37% | ₫31.14B | ₫102.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,994.48 | -4.37% | ₫278.20B | ₫62.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,991.48 | -4.31% | ₫527.29B | ₫52.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,496.31 | -4.34% | ₫101.73B | ₫47.80T | Giao dịchChi tiết | ||
₫140,081.60 | -2.01% | ₫112.13B | ₫35.02T | Giao dịchChi tiết | ||
₫302,017.60 | -5.00% | ₫173.85B | ₫29.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,264.93 | -3.74% | ₫113.20B | ₫19.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,757.28 | -2.75% | ₫68.66B | ₫18.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,486.72 | -8.32% | ₫62.17B | ₫18.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,620.88 | -1.43% | ₫50.59B | ₫18.15T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
60 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%