FreelaFREL sang VND:Chuyển đổi Freela (FREL) sang Việt Nam đồng (VND)

FREL/VND: 1 FREL ≈ ₫4.51 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Freela Thị trường hôm nay

Freela đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FREL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4.51. Với nguồn cung lưu hành là 70,000,000 FREL, tổng vốn hóa thị trường của FREL tính bằng VND là ₫8,309,665,568,849.77. Trong 24h qua, giá của FREL tính bằng VND đã giảm ₫-0.00995, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FREL tính bằng VND là ₫959.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FREL sang VND

4.51-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FREL sang VND là ₫4.51 VND, với sự thay đổi -0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FREL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FREL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Freela

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FREL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FREL/-- Spot is $ and --, and FREL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Freela sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FREL sang VND

logo FreelaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FREL
4.51VND
2FREL
9.02VND
3FREL
13.53VND
4FREL
18.05VND
5FREL
22.56VND
6FREL
27.07VND
7FREL
31.59VND
8FREL
36.1VND
9FREL
40.61VND
10FREL
45.13VND
100FREL
451.31VND
500FREL
2,256.55VND
1,000FREL
4,513.11VND
5,000FREL
22,565.55VND
10,000FREL
45,131.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang FREL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Freela
1VND
0.2215FREL
2VND
0.4431FREL
3VND
0.6647FREL
4VND
0.8863FREL
5VND
1.1FREL
6VND
1.32FREL
7VND
1.55FREL
8VND
1.77FREL
9VND
1.99FREL
10VND
2.21FREL
1,000VND
221.57FREL
5,000VND
1,107.88FREL
10,000VND
2,215.76FREL
50,000VND
11,078.83FREL
100,000VND
22,157.66FREL

Bảng chuyển đổi số tiền FREL sang VND và VND sang FREL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FREL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FREL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freela phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FREL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FREL = $0 USD, 1 FREL = €0 EUR, 1 FREL = ₹0.01 INR, 1 FREL = Rp2.8 IDR, 1 FREL = $0 CAD, 1 FREL = £0 GBP, 1 FREL = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001051
logo BTCBTC
0.0000001629
logo ETHETH
0.000003954
logo XRPXRP
0.006173
logo USDTUSDT
0.01901
logo BNBBNB
0.00002125
logo SOLSOL
0.00009556
logo USDCUSDC
0.019
logo SMARTSMART
3.37
logo STETHSTETH
0.000003967
logo DOGEDOGE
0.07917
logo TRXTRX
0.05191
logo ADAADA
0.02044
logo LINKLINK
0.000708
logo HYPEHYPE
0.0004242
logo WBTCWBTC
0.0000001629

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Freela (FREL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FREL của bạn

Nhập số lượng FREL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freela hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freela.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freela sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freela sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freela sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freela sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freela sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.