SentreSNTR sang INR:Chuyển đổi Sentre (SNTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SNTR/INR: 1 SNTR ≈ ₹1.22 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Sentre Thị trường hôm nay

Sentre đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNTR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.22. Với nguồn cung lưu hành là 999,943,579.85 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của SNTR tính bằng INR là ₹107,365,924,932.1. Trong 24h qua, giá của SNTR tính bằng INR đã giảm ₹-0.1546, biểu thị mức giảm -11.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNTR tính bằng INR là ₹4.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01462.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang INR

1.22-11.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang INR là ₹1.22 INR, với sự thay đổi -11.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNTR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Sentre

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SentreSNTR/USDT
Giao ngay
$0.01405
-11.13%

The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.01405, with a 24-hour trading change of -11.13%, SNTR/USDT Spot is $0.01405 and -11.13%, and SNTR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Sentre sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SNTR sang INR

logo SentreSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SNTR
1.28INR
2SNTR
2.57INR
3SNTR
3.85INR
4SNTR
5.14INR
5SNTR
6.42INR
6SNTR
7.71INR
7SNTR
9INR
8SNTR
10.28INR
9SNTR
11.57INR
10SNTR
12.85INR
100SNTR
128.59INR
500SNTR
642.96INR
1,000SNTR
1,285.93INR
5,000SNTR
6,429.68INR
10,000SNTR
12,859.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang SNTR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sentre
1INR
0.7776SNTR
2INR
1.55SNTR
3INR
2.33SNTR
4INR
3.11SNTR
5INR
3.88SNTR
6INR
4.66SNTR
7INR
5.44SNTR
8INR
6.22SNTR
9INR
6.99SNTR
10INR
7.77SNTR
1,000INR
777.64SNTR
5,000INR
3,888.21SNTR
10,000INR
7,776.42SNTR
50,000INR
38,882.12SNTR
100,000INR
77,764.25SNTR

Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang INR và INR sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SNTR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sentre phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0.01 USD, 1 SNTR = €0.01 EUR, 1 SNTR = ₹1.23 INR, 1 SNTR = Rp228.97 IDR, 1 SNTR = $0.02 CAD, 1 SNTR = £0.01 GBP, 1 SNTR = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3379
logo BTCBTC
0.00005224
logo ETHETH
0.00131
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.71
logo BNBBNB
0.00682
logo SOLSOL
0.03055
logo USDCUSDC
5.72
logo SMARTSMART
862.62
logo STETHSTETH
0.001306
logo TRXTRX
16.79
logo DOGEDOGE
27.37
logo ADAADA
6.85
logo LINKLINK
0.245
logo HYPEHYPE
0.1334
logo WBTCWBTC
0.00005212

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sentre (SNTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng SNTR của bạn

Nhập số lượng SNTR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide