YearnFinanceYFI sang USD:Chuyển đổi YearnFinance (YFI) sang Đô la Mỹ (USD)

YFI/USD: 1 YFI ≈ $5,506.8 USD

Lần cập nhật mới nhất:

YearnFinance Thị trường hôm nay

YearnFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YearnFinance chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $5,506.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,829.13 YFI, tổng vốn hóa thị trường của YearnFinance tính bằng USD là $186,290,272.97. Trong 24h qua, giá của YearnFinance tính bằng USD đã tăng $22.97, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YearnFinance tính bằng USD là $90,787, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $31.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFI sang USD

$5,506.8+0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFI sang USD là $5,506.8 USD, với sự thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch YearnFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo YearnFinanceYFI/USDT
Giao ngay
$5,517.1
+0.56%
logo YearnFinanceYFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5,511
+0.38%

The real-time trading price of YFI/USDT Spot is $5,517.1, with a 24-hour trading change of +0.56%, YFI/USDT Spot is $5,517.1 and +0.56%, and YFI/USDT Perpetual is $5,511 and +0.38%.

Bảng chuyển đổi YearnFinance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi YFI sang USD

logo YearnFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1YFI
5,468USD
2YFI
10,936USD
3YFI
16,404USD
4YFI
21,872USD
5YFI
27,340USD
6YFI
32,808USD
7YFI
38,276USD
8YFI
43,744USD
9YFI
49,212USD
10YFI
54,680USD
100YFI
546,800USD
500YFI
2,734,000USD
1,000YFI
5,468,000USD
5,000YFI
27,340,000USD
10,000YFI
54,680,000USD

Bảng chuyển đổi USD sang YFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo YearnFinance
1USD
0.0001828YFI
2USD
0.0003657YFI
3USD
0.0005486YFI
4USD
0.0007315YFI
5USD
0.0009144YFI
6USD
0.001097YFI
7USD
0.00128YFI
8USD
0.001463YFI
9USD
0.001645YFI
10USD
0.001828YFI
1,000,000USD
182.88YFI
5,000,000USD
914.41YFI
10,000,000USD
1,828.82YFI
50,000,000USD
9,144.11YFI
100,000,000USD
18,288.22YFI

Bảng chuyển đổi số tiền YFI sang USD và USD sang YFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 USD sang YFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YearnFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFI = $5,506.8 USD, 1 YFI = €4,729.24 EUR, 1 YFI = ₹482,776.75 INR, 1 YFI = Rp89,776,825.69 IDR, 1 YFI = $7,620.86 CAD, 1 YFI = £4,085.49 GBP, 1 YFI = ฿178,665.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.61
logo BTCBTC
0.004451
logo ETHETH
0.1077
logo XRPXRP
165.39
logo USDTUSDT
499.91
logo BNBBNB
0.5787
logo SOLSOL
2.41
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
75,748.39
logo STETHSTETH
0.1077
logo DOGEDOGE
2,252.25
logo TRXTRX
1,424.13
logo ADAADA
572.47
logo LINKLINK
20.4
logo WBTCWBTC
0.004435
logo HYPEHYPE
9.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi YearnFinance (YFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng YFI của bạn

Nhập số lượng YFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YearnFinance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YearnFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YearnFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YearnFinance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi YearnFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tìm hiểu thêm về YearnFinance (YFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide