今日Nomad Exiles市場價格
與昨天相比,Nomad Exiles價格跌。
Nomad Exiles轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.02524。基於4,947,200 PRIDE的流通量,Nomad Exiles以THB計算的總市值為฿4,118,757.51。 過去24小時,Nomad Exiles以THB計算的交易價增加了฿0.000118,漲幅為+0.46%。從歷史上看,Nomad Exiles以THB計算的歷史最高價為฿15.12。相比之下,Nomad Exiles以THB計算的歷史最低價為฿0.02321。
1PRIDE兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PRIDE 兌換 THB 的匯率為 ฿0.02524 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.46% ,Gate的 PRIDE/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PRIDE/THB 的歷史變化數據。
交易Nomad Exiles
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0007653 | 0.52% |
PRIDE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0007653,24小時內的交易變化趨勢為0.52%, PRIDE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0007653 和 0.52%,PRIDE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Nomad Exiles兌換到Thai Baht轉換表
PRIDE兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PRIDE | 0.02THB |
2PRIDE | 0.05THB |
3PRIDE | 0.07THB |
4PRIDE | 0.1THB |
5PRIDE | 0.12THB |
6PRIDE | 0.15THB |
7PRIDE | 0.17THB |
8PRIDE | 0.2THB |
9PRIDE | 0.22THB |
10PRIDE | 0.25THB |
10000PRIDE | 252.41THB |
50000PRIDE | 1,262.08THB |
100000PRIDE | 2,524.17THB |
500000PRIDE | 12,620.86THB |
1000000PRIDE | 25,241.73THB |
THB兌換到PRIDE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 39.61PRIDE |
2THB | 79.23PRIDE |
3THB | 118.85PRIDE |
4THB | 158.46PRIDE |
5THB | 198.08PRIDE |
6THB | 237.7PRIDE |
7THB | 277.31PRIDE |
8THB | 316.93PRIDE |
9THB | 356.55PRIDE |
10THB | 396.16PRIDE |
100THB | 3,961.69PRIDE |
500THB | 19,808.46PRIDE |
1000THB | 39,616.92PRIDE |
5000THB | 198,084.62PRIDE |
10000THB | 396,169.25PRIDE |
上述 PRIDE 兌換 THB 和THB 兌換 PRIDE 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 PRIDE 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 PRIDE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Nomad Exiles兌換
上表列出了 1 PRIDE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PRIDE = $0 USD、1 PRIDE = €0 EUR、1 PRIDE = ₹0.06 INR、1 PRIDE = Rp11.61 IDR、1 PRIDE = $0 CAD、1 PRIDE = £0 GBP、1 PRIDE = ฿0.03 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
ADA兌THB
TRX兌THB
STETH兌THB
WBTC兌THB
SUI兌THB
HYPE兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.7448 |
![]() | 0.0001396 |
![]() | 0.005587 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.59 |
![]() | 0.02212 |
![]() | 0.08768 |
![]() | 15.16 |
![]() | 67.43 |
![]() | 20.1 |
![]() | 54.83 |
![]() | 0.005605 |
![]() | 0.00014 |
![]() | 4.09 |
![]() | 0.4481 |
![]() | 0.9575 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Nomad Exiles金額
輸入PRIDE金額
輸入PRIDE金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nomad Exiles 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買Nomad Exiles影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Nomad Exiles兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Nomad Exiles到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Nomad Exiles到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Nomad Exiles轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Nomad Exiles (PRIDE)的最新資訊

Ví lạnh lưu trữ tiền điện tử tốt nhất năm 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu về ví lạnh vào năm 2025

Ví tiền WalletConnect (WCT): Trao quyền cho Tương lai của Các kết nối Web3
WalletConnect luôn là một lớp hạ tầng quan trọng trong hệ sinh thái Web3.

Bitcoin Vượt Mốc 110,000$: Khám Phá Năm Lý Do Cốt Lõi Cho Cơn Sốt Bitcoin Năm 2025
Bitcoin đang định nghĩa lại mô hình lưu trữ giá trị của kỷ nguyên kỹ thuật số.

Cách Mua Ethereum: Hướng Dẫn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Ethereum vào năm 2025.

Tại sao XRP lại giảm? Phân tích logic thị trường dưới năm áp lực
Giá XRP đang dao động giữa $2.07 và $2.13, với mức giảm hơn 5% trong tuần qua.

Monad Tiền điện tử: Triển vọng Hiệu suất và Đầu tư vào năm 2025
Khám phá hiệu suất đột phá và tiềm năng đầu tư của tiền điện tử Monad.