AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang US Dollar (USD)

AVAX/USD: 1 AVAX ≈ $21.6 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $21.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 417,085,509.43 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng USD là $9,009,047,003.83. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng USD đã tăng $0.5275, biểu thị mức tăng +2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng USD là $144.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang USD

$21.6+2.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang USD là $21.6 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $21.63, with a 24-hour trading change of 2.65%, AVAX/USDT Spot is $21.63 and 2.65%, and AVAX/USDT Perpetual is $21.62 and 3%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang US Dollar

Bảng chuyển đổi AVAX sang USD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AVAX
21.6USD
2AVAX
43.2USD
3AVAX
64.8USD
4AVAX
86.4USD
5AVAX
108USD
6AVAX
129.6USD
7AVAX
151.2USD
8AVAX
172.8USD
9AVAX
194.4USD
10AVAX
216USD
100AVAX
2,160USD
500AVAX
10,800USD
1000AVAX
21,600USD
5000AVAX
108,000USD
10000AVAX
216,000USD

Bảng chuyển đổi USD sang AVAX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1USD
0.04629AVAX
2USD
0.09259AVAX
3USD
0.1388AVAX
4USD
0.1851AVAX
5USD
0.2314AVAX
6USD
0.2777AVAX
7USD
0.324AVAX
8USD
0.3703AVAX
9USD
0.4166AVAX
10USD
0.4629AVAX
10000USD
462.96AVAX
50000USD
2,314.81AVAX
100000USD
4,629.62AVAX
500000USD
23,148.14AVAX
1000000USD
46,296.29AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang USD và USD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $21.78 USD, 1 AVAX = €19.51 EUR, 1 AVAX = ₹1,819.55 INR, 1 AVAX = Rp330,396.84 IDR, 1 AVAX = $29.54 CAD, 1 AVAX = £16.36 GBP, 1 AVAX = ฿718.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.91
logo BTCBTC
0.005176
logo ETHETH
0.2709
logo USDTUSDT
499.83
logo XRPXRP
225.12
logo BNBBNB
0.8333
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,767.32
logo ADAADA
705.81
logo TRXTRX
2,041.23
logo STETHSTETH
0.2715
logo WBTCWBTC
0.005189
logo SMARTSMART
367,107.19
logo SUISUI
136.91
logo LINKLINK
33.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

什么是AVAXAI代币?

什么是AVAXAI代币?

AIvalanche DeFAI Agents (AVAXAI) 是Avalanche区块链上首个集成人工智能和去中心化金融的代理中心。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
第一行情|加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明

第一行情|加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明

加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明;宏观方面,美联储和日本央行会议纪要发布,亚洲股市下挫,油价下跌;投资者等待关键数据

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-30
Avalanche和Salvor的100万美元NFT借贷企业:对AVAX来说是一个改变游戏规则的事件吗?

Avalanche和Salvor的100万美元NFT借贷企业:对AVAX来说是一个改变游戏规则的事件吗?

在低迷的市场中,基于比特币的NFT表现出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密货币鲸鱼对雪崩币(AVAX)价格的影响:分析和预测

加密货币鲸鱼对雪崩币(AVAX)价格的影响:分析和预测

2024年第二季度雪崩币看涨前景的最大威胁

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
第一行情 | 比特币4月底前突破$70,000概率为20%,World APP日活用户数突破100万,本周超4亿美元AVAX等代币将大额解锁

第一行情 | 比特币4月底前突破$70,000概率为20%,World APP日活用户数突破100万,本周超4亿美元AVAX等代币将大额解锁

洪都拉斯禁止交易加密货币,Pixels将向RON质押者空投2000万枚代币,Blast TVL突破18亿美元,World APP日活用户数突破100万,CME比特币期货合约未平仓金额创历史新高,本周AVAX、ID和DYDX代币将大额解锁。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.