Covalent Thị trường hôm nay
Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp463.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 931,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng IDR là Rp6,552,065,294,148,693.21. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng IDR đã tăng Rp12.75, biểu thị mức tăng +2.830000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng IDR là Rp2,574.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp339.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang IDR là Rp463.58 IDR, với sự thay đổi +2.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Covalent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03005 | +1.96% |
The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.03005, with a 24-hour trading change of +1.96%, CXT/USDT Spot is $0.03005 and +1.96%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Covalent sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CXT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CXT | 463.58IDR |
2CXT | 927.17IDR |
3CXT | 1,390.76IDR |
4CXT | 1,854.34IDR |
5CXT | 2,317.93IDR |
6CXT | 2,781.52IDR |
7CXT | 3,245.1IDR |
8CXT | 3,708.69IDR |
9CXT | 4,172.28IDR |
10CXT | 4,635.87IDR |
100CXT | 46,358.71IDR |
500CXT | 231,793.56IDR |
1000CXT | 463,587.12IDR |
5000CXT | 2,317,935.61IDR |
10000CXT | 4,635,871.22IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002157CXT |
2IDR | 0.004314CXT |
3IDR | 0.006471CXT |
4IDR | 0.008628CXT |
5IDR | 0.01078CXT |
6IDR | 0.01294CXT |
7IDR | 0.01509CXT |
8IDR | 0.01725CXT |
9IDR | 0.01941CXT |
10IDR | 0.02157CXT |
100000IDR | 215.7CXT |
500000IDR | 1,078.54CXT |
1000000IDR | 2,157.09CXT |
5000000IDR | 10,785.45CXT |
10000000IDR | 21,570.91CXT |
Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang IDR và IDR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covalent phổ biến
Covalent | 1 CXT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.55INR |
![]() | Rp463.59IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.01THB |
Covalent | 1 CXT |
---|---|
![]() | ₽2.82RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.4JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.55 INR, 1 CXT = Rp463.59 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿1.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
FDUSD chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002084 |
![]() | 0.0000002751 |
![]() | 0.000011 |
![]() | 0.03302 |
![]() | 0.01117 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004785 |
![]() | 0.0002032 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 7.22 |
![]() | 0.167 |
![]() | 0.1089 |
![]() | 0.00001103 |
![]() | 0.04494 |
![]() | 0.0006911 |
![]() | 0.0000002771 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng CXT của bạn
Nhập số lượng CXT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Tầm Nhìn CXT 2025 của Covalent: Mở Rộng và Tăng Trưởng
Covalent đã bước sang giai đoạn mới với việc ra mắt token CXT, khẳng định mục tiêu xây dựng giao thức dữ liệu on-chain toàn diện nhất trong ngành blockchain.

Triển Vọng Giá CXT của Covalent: Phân Tích Thị Trường và Dự Đoán Tương Lai
Trong bối cảnh phân tích dữ liệu on-chain ngày càng phát triển, CXT—token gốc của Covalent Network