CovalentCXT sang INR:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Indian Rupee (INR)

CXT/INR: 1 CXT ≈ ₹2.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 931,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng INR là ₹200,473,170,158.14. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng INR đã tăng ₹0.0559, biểu thị mức tăng +2.220000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng INR là ₹14.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang INR

2.57+2.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang INR là ₹2.57 INR, với sự thay đổi +2.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.03093
+3.10%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.03093, with a 24-hour trading change of +3.10%, CXT/USDT Spot is $0.03093 and +3.10%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CXT sang INR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CXT
2.57INR
2CXT
5.15INR
3CXT
7.72INR
4CXT
10.3INR
5CXT
12.87INR
6CXT
15.45INR
7CXT
18.02INR
8CXT
20.6INR
9CXT
23.18INR
10CXT
25.75INR
100CXT
257.56INR
500CXT
1,287.8INR
1000CXT
2,575.61INR
5000CXT
12,878.06INR
10000CXT
25,756.12INR

Bảng chuyển đổi INR sang CXT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1INR
0.3882CXT
2INR
0.7765CXT
3INR
1.16CXT
4INR
1.55CXT
5INR
1.94CXT
6INR
2.32CXT
7INR
2.71CXT
8INR
3.1CXT
9INR
3.49CXT
10INR
3.88CXT
1000INR
388.25CXT
5000INR
1,941.28CXT
10000INR
3,882.57CXT
50000INR
19,412.86CXT
100000INR
38,825.72CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang INR và INR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CXT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.58 INR, 1 CXT = Rp467.68 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿1.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3816
logo BTCBTC
0.00005027
logo ETHETH
0.001806
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008461
logo SOLSOL
0.03439
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,390.43
logo DOGEDOGE
28.85
logo STETHSTETH
0.001819
logo TRXTRX
19.57
logo ADAADA
7.85
logo HYPEHYPE
0.124
logo WBTCWBTC
0.00005065
logo XLMXLM
12.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.