Graphite Protocol Thị trường hôm nay
Graphite Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.07. Với nguồn cung lưu hành là 0 GP, tổng vốn hóa thị trường của GP tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1979, biểu thị mức giảm -15.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GP tính bằng CNY là ¥42.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1926.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang CNY là ¥1.07 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -15.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Graphite Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GP/-- Spot is $ and 0%, and GP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GP | 1.04CNY |
2GP | 2.09CNY |
3GP | 3.14CNY |
4GP | 4.19CNY |
5GP | 5.24CNY |
6GP | 6.29CNY |
7GP | 7.34CNY |
8GP | 8.39CNY |
9GP | 9.44CNY |
10GP | 10.49CNY |
100GP | 104.93CNY |
500GP | 524.67CNY |
1000GP | 1,049.35CNY |
5000GP | 5,246.76CNY |
10000GP | 10,493.53CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.9529GP |
2CNY | 1.9GP |
3CNY | 2.85GP |
4CNY | 3.81GP |
5CNY | 4.76GP |
6CNY | 5.71GP |
7CNY | 6.67GP |
8CNY | 7.62GP |
9CNY | 8.57GP |
10CNY | 9.52GP |
1000CNY | 952.96GP |
5000CNY | 4,764.83GP |
10000CNY | 9,529.67GP |
50000CNY | 47,648.36GP |
100000CNY | 95,296.73GP |
Bảng chuyển đổi số tiền GP sang CNY và CNY sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến
Graphite Protocol | 1 GP |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.43INR |
![]() | Rp2,256.91IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.91THB |
Graphite Protocol | 1 GP |
---|---|
![]() | ₽13.75RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.08TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.42JPY |
![]() | $1.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $0.15 USD, 1 GP = €0.13 EUR, 1 GP = ₹12.43 INR, 1 GP = Rp2,256.91 IDR, 1 GP = $0.2 CAD, 1 GP = £0.11 GBP, 1 GP = ฿4.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0007409 |
![]() | 0.03858 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.48 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.4823 |
![]() | 70.89 |
![]() | 410.28 |
![]() | 103.05 |
![]() | 286.88 |
![]() | 0.03861 |
![]() | 0.0007424 |
![]() | 21.43 |
![]() | 60,127.06 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Graphite Protocol của bạn
Nhập số lượng GP của bạn
Nhập số lượng GP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Graphite Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Graphite Protocol (GP)

CKP代幣:Magpie Kitchen創建的高級SubDAO
本文將深入探討VITA代幣及VitaDAO在未來的發展前景,揭示其作爲去中心化長壽研究組織的創新模式。

什麼是吉卜力Meme?ChatGPT如何改變吉卜力Meme創作?
2025年,吉卜力表情包風靡全球,成為網絡文化新寵。

BIGPUMP代幣:2025年 BNB 鏈熱門 Meme 代幣投資分析
本文將深入探討BIGPUMP代幣價格走勢,分析加密貨幣市場趨勢。

GPS 代幣價格多少?GoPlus 是什麼項目?
GoPlus Security站在Web3保護的前沿,提供一個去中心化的安全層,正在重塑區塊鏈安全。

GPS 代幣: Web3 去中心化安全層的未來
探索GPS代幣如何革新Web3安全。

GoPlus 代幣 GPS:Blockchain 交易保護解決方案,為 Web3 去中心化安全層提供保護
GoPlus Token GPS 是 Web3 的第一個去中心化安全層,為區塊鏈交易提供全方位的保護。
Tìm hiểu thêm về Graphite Protocol (GP)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet
