Graphite Protocol Thị trường hôm nay
Graphite Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GP chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥21.42. Với nguồn cung lưu hành là 0 GP, tổng vốn hóa thị trường của GP tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GP tính bằng JPY đã giảm ¥-4.14, biểu thị mức giảm -15.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GP tính bằng JPY là ¥865.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang JPY là ¥21.42 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -15.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Graphite Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GP/-- Spot is $ and 0%, and GP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GP | 21.42JPY |
2GP | 42.84JPY |
3GP | 64.27JPY |
4GP | 85.69JPY |
5GP | 107.12JPY |
6GP | 128.54JPY |
7GP | 149.96JPY |
8GP | 171.39JPY |
9GP | 192.81JPY |
10GP | 214.24JPY |
100GP | 2,142.41JPY |
500GP | 10,712.07JPY |
1000GP | 21,424.14JPY |
5000GP | 107,120.7JPY |
10000GP | 214,241.4JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.04667GP |
2JPY | 0.09335GP |
3JPY | 0.14GP |
4JPY | 0.1867GP |
5JPY | 0.2333GP |
6JPY | 0.28GP |
7JPY | 0.3267GP |
8JPY | 0.3734GP |
9JPY | 0.42GP |
10JPY | 0.4667GP |
10000JPY | 466.76GP |
50000JPY | 2,333.81GP |
100000JPY | 4,667.63GP |
500000JPY | 23,338.15GP |
1000000JPY | 46,676.31GP |
Bảng chuyển đổi số tiền GP sang JPY và JPY sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến
Graphite Protocol | 1 GP |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.43INR |
![]() | Rp2,256.91IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.91THB |
Graphite Protocol | 1 GP |
---|---|
![]() | ₽13.75RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.08TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.42JPY |
![]() | $1.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $0.15 USD, 1 GP = €0.13 EUR, 1 GP = ₹12.43 INR, 1 GP = Rp2,256.91 IDR, 1 GP = $0.2 CAD, 1 GP = £0.11 GBP, 1 GP = ฿4.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1617 |
![]() | 0.00003629 |
![]() | 0.001889 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005895 |
![]() | 0.02362 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.09 |
![]() | 5.04 |
![]() | 14.05 |
![]() | 0.001891 |
![]() | 0.00003636 |
![]() | 1.05 |
![]() | 2,945.02 |
![]() | 0.2461 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Graphite Protocol của bạn
Nhập số lượng GP của bạn
Nhập số lượng GP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Graphite Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Graphite Protocol (GP)

ما هو ميم جيبلي؟ كيف يغير ChatGPT إنشاء ميم جيبلي؟
في عام 2025، ستكون حزم الرموز التعبيرية لجيبلي سائدة في جميع أنحاء العالم، وتصبح الحبيبة الجديدة لثقافة الإنترنت.

BIGPUMP Token: تحليل استثماري لعملة الدمى الساخنة 2025 BNB Chain
سيقوم هذا المقال بالتناول العميق لاتجاه سعر الرموز BIGPUMP وتحليل اتجاه سوق العملات المشفرة.

ما هو سعر عملة GPS؟ ما هو مشروع GoPlus؟
تقف GoPlus Security في طليعة حماية Web3، وتوفر طبقة أمان لامركزية تعيد تشكيل أمان سلسلة الكتل.

GPS Token: مستقبل طبقة الأمان اللامركزية لـ Web3
استكشف كيف تقوم الرموز البريديه بثورة في أمان الويب 3.

عملة GoPlus GPS: حل حماية التداول عبر البلوكتشين لطبقة الأمان اللامركزية Web3
عملة GoPlus GPS هي أول طبقة أمان لامركزية في Web3، وتوفر حماية شاملة لمعاملات البلوكتشين.

TURBO: عملة الإنترنت الميمية التي تم إنشاؤها بواسطة GPT-4
يقدم هذا المشروع المبتكر، الذي يجمع بين الذكاء الاصطناعي والبلوكشين وثقافة الإنترنت، فرصًا غير مسبوقة للمستثمرين مع تميزه بتمثال الضفدع الفريد كوانتوم ليب وعدم وجود رسوم معاملات.
Tìm hiểu thêm về Graphite Protocol (GP)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet
