Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay
Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2,469.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng USD đã tăng $1.86, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng USD là $12,570.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,387.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang USD là $ USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,515.79 | 0.02% | |
![]() Giao ngay | $0.02384 | -0.83% | |
![]() Giao ngay | $2,518.1 | -0.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,514.6 | -0.11% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,515.79, with a 24-hour trading change of 0.02%, ETH/USDT Spot is $2,515.79 and 0.02%, and ETH/USDT Perpetual is $2,514.6 and -0.11%.
Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 2,469.18USD |
2ETH | 4,938.36USD |
3ETH | 7,407.54USD |
4ETH | 9,876.72USD |
5ETH | 12,345.9USD |
6ETH | 14,815.08USD |
7ETH | 17,284.26USD |
8ETH | 19,753.44USD |
9ETH | 22,222.62USD |
10ETH | 24,691.8USD |
100ETH | 246,918USD |
500ETH | 1,234,590USD |
1000ETH | 2,469,180USD |
5000ETH | 12,345,900USD |
10000ETH | 24,691,800USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0004049ETH |
2USD | 0.0008099ETH |
3USD | 0.001214ETH |
4USD | 0.001619ETH |
5USD | 0.002024ETH |
6USD | 0.002429ETH |
7USD | 0.002834ETH |
8USD | 0.003239ETH |
9USD | 0.003644ETH |
10USD | 0.004049ETH |
1000000USD | 404.99ETH |
5000000USD | 2,024.96ETH |
10000000USD | 4,049.92ETH |
50000000USD | 20,249.63ETH |
100000000USD | 40,499.27ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang USD và USD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,469.18USD |
![]() | €2,212.14EUR |
![]() | ₹206,281.22INR |
![]() | Rp37,456,808IDR |
![]() | $3,349.2CAD |
![]() | £1,854.35GBP |
![]() | ฿81,440.47THB |
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽228,173.71RUB |
![]() | R$13,430.61BRL |
![]() | د.إ9,068.06AED |
![]() | ₺84,279.04TRY |
![]() | ¥17,415.62CNY |
![]() | ¥355,566.12JPY |
![]() | $19,238.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,469.18 USD, 1 ETH = €2,212.14 EUR, 1 ETH = ₹206,281.22 INR, 1 ETH = Rp37,456,808 IDR, 1 ETH = $3,349.2 CAD, 1 ETH = £1,854.35 GBP, 1 ETH = ฿81,440.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.9 |
![]() | 0.004738 |
![]() | 0.1987 |
![]() | 499.68 |
![]() | 228.93 |
![]() | 0.7682 |
![]() | 3.29 |
![]() | 500.35 |
![]() | 2,672.79 |
![]() | 1,790.57 |
![]() | 748.39 |
![]() | 0.1995 |
![]() | 0.004744 |
![]() | 14.48 |
![]() | 152.08 |
![]() | 35.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

ETH Preis heute: Ethereum Trendausblick unter den Bedingungen des Krypto-Marktes im Juni 2025
Ethereum (ETH), die weltweit führende Smart-Contract-Plattform, konsolidiert derzeit um die 2.600 $-Marke, während die globalen Krypto-Märkte in eine vorsichtige Erholungsphase eintreten.

Was ist ETH? Ein umfassender Überblick über Ethereum – Das schlagende Herz von Web3
Ethereum ist nicht nur eine Kryptowährung, es ist eine dezentrale Infrastruktur.

Was ist ETC: Informationen zu Ethereum Classic.
ETC, das für Ethereum Classic steht, ist eine dezentrale Blockchain-Plattform.

Eine umfassende Analyse von Ethermine: Der größte Ethereum Mining Pool der Welt
Ethermine, als das ehemals größte Ethereum Mining Pool der Welt, machte einst 27,8 % der gesamten Netzwerk-Hashrate von Ethereum aus.

Vitalik Buterins Vermögen: Der Reichtum und die Zukunftsperspektive des Gründers von Ethereum
Das Vermögen von Vitalik Buterin stammt hauptsächlich aus den Ethereum (ETH) Tokens, die er besitzt.

Was sind Ethereum ETFs? Was Sie über Ethereum ETFs wissen müssen
Traditionelle Investoren richten ihre Aufmerksamkeit auf Ethereum ETFs als Zugang zum Kryptowährungsmarkt.
Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
