KlimaDAOKLIMA sang EUR:Chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Euro (EUR)

KLIMA/EUR: 1 KLIMA ≈ €0.138 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

KlimaDAO Thị trường hôm nay

KlimaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KLIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.138. Với nguồn cung lưu hành là 20,229,461.51 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KLIMA tính bằng EUR là €2,502,221.56. Trong 24h qua, giá của KLIMA tính bằng EUR đã giảm €-0.02503, biểu thị mức giảm -15.370000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLIMA tính bằng EUR là €8.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang EUR

0.138-15.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang EUR là €0.138 EUR, với sự thay đổi -15.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch KlimaDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KLIMA/-- Spot is $ and --, and KLIMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi KLIMA sang EUR

logo KlimaDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KLIMA
0.13EUR
2KLIMA
0.27EUR
3KLIMA
0.41EUR
4KLIMA
0.55EUR
5KLIMA
0.69EUR
6KLIMA
0.82EUR
7KLIMA
0.96EUR
8KLIMA
1.1EUR
9KLIMA
1.24EUR
10KLIMA
1.38EUR
1000KLIMA
138.06EUR
5000KLIMA
690.32EUR
10000KLIMA
1,380.64EUR
50000KLIMA
6,903.22EUR
100000KLIMA
13,806.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KLIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo KlimaDAO
1EUR
7.24KLIMA
2EUR
14.48KLIMA
3EUR
21.72KLIMA
4EUR
28.97KLIMA
5EUR
36.21KLIMA
6EUR
43.45KLIMA
7EUR
50.7KLIMA
8EUR
57.94KLIMA
9EUR
65.18KLIMA
10EUR
72.42KLIMA
100EUR
724.29KLIMA
500EUR
3,621.49KLIMA
1000EUR
7,242.99KLIMA
5000EUR
36,214.96KLIMA
10000EUR
72,429.93KLIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang EUR và EUR sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KLIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.15 USD, 1 KLIMA = €0.14 EUR, 1 KLIMA = ₹12.87 INR, 1 KLIMA = Rp2,337.76 IDR, 1 KLIMA = $0.21 CAD, 1 KLIMA = £0.12 GBP, 1 KLIMA = ฿5.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.54
logo BTCBTC
0.004726
logo ETHETH
0.157
logo XRPXRP
162.52
logo USDTUSDT
557.83
logo BNBBNB
0.7624
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
132,530.21
logo DOGEDOGE
2,211.07
logo STETHSTETH
0.1573
logo TRXTRX
1,717.7
logo ADAADA
675.9
logo WBTCWBTC
0.00473
logo HYPEHYPE
12.55
logo XLMXLM
1,204.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KLIMA của bạn

Nhập số lượng KLIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KlimaDAO (KLIMA)

Infinity Ground là gì? Dự đoán giá AIN Token cho năm 2025

Infinity Ground là gì? Dự đoán giá AIN Token cho năm 2025

Trong làn sóng sự hợp nhất của AI và blockchain, Infinity Ground đang cách mạng hóa mô hình phát triển Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Golem Network (GLM) là gì? Điều Gì Đặc Biệt Ở Dự Án DePin Tích Hợp AI Này?

Golem Network (GLM) là gì? Điều Gì Đặc Biệt Ở Dự Án DePin Tích Hợp AI Này?

Khi hạ tầng phi tập trung (DePin) ngày càng định hình lại thị trường crypto, Golem Network

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
CROSS là gì? Dự đoán giá TOKEN CROSS

CROSS là gì? Dự đoán giá TOKEN CROSS

CROSS, với khả năng tích hợp công nghệ, được niêm yết trên các sàn giao dịch hàng đầu như Gate, trở thành người tiên phong trong lĩnh vực game blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Palio là gì? Dự đoán giá TOKEN PA cho năm 2025

Palio là gì? Dự đoán giá TOKEN PA cho năm 2025

Sự đổi mới cốt lõi của Palio nằm ở động cơ cảm xúc của nó, một công nghệ được phát triển hợp tác với Reka, một đội ngũ AI hàng đầu toàn cầu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Golem (GNT) là gì? Toàn tập về tiền điện tử GNT token

Golem (GNT) là gì? Toàn tập về tiền điện tử GNT token

Golem (token gốc GNT, nay chuyển sang GLM) là một nền tảng siêu máy tính phi tập trung đầu tiên xây dựng trên Ethereum,

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Boom là gì? Dự đoán giá Token BOOM

Boom là gì? Dự đoán giá Token BOOM

Boom đại diện cho sự khám phá tiên phong về sự kết hợp giữa GameFi và AI, trao quyền cho người chơi với quyền sở hữu kỹ thuật số thực sự thông qua việc tài sản hóa dữ liệu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.