KlimaDAO Thị trường hôm nay
KlimaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KLIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1889. Với nguồn cung lưu hành là 18,937,212.01 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KLIMA tính bằng EUR là €3,205,617.45. Trong 24h qua, giá của KLIMA tính bằng EUR đã giảm €-0.005426, biểu thị mức giảm -2.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLIMA tính bằng EUR là €8.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08967.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang EUR là €0.1889 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch KlimaDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.212 | -1.34% |
The real-time trading price of KLIMA/USDT Spot is $0.212, with a 24-hour trading change of -1.34%, KLIMA/USDT Spot is $0.212 and -1.34%, and KLIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Euro
Bảng chuyển đổi KLIMA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLIMA | 0.18EUR |
2KLIMA | 0.37EUR |
3KLIMA | 0.56EUR |
4KLIMA | 0.75EUR |
5KLIMA | 0.94EUR |
6KLIMA | 1.13EUR |
7KLIMA | 1.32EUR |
8KLIMA | 1.51EUR |
9KLIMA | 1.7EUR |
10KLIMA | 1.88EUR |
1000KLIMA | 188.94EUR |
5000KLIMA | 944.72EUR |
10000KLIMA | 1,889.45EUR |
50000KLIMA | 9,447.26EUR |
100000KLIMA | 18,894.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KLIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.29KLIMA |
2EUR | 10.58KLIMA |
3EUR | 15.87KLIMA |
4EUR | 21.17KLIMA |
5EUR | 26.46KLIMA |
6EUR | 31.75KLIMA |
7EUR | 37.04KLIMA |
8EUR | 42.34KLIMA |
9EUR | 47.63KLIMA |
10EUR | 52.92KLIMA |
100EUR | 529.25KLIMA |
500EUR | 2,646.26KLIMA |
1000EUR | 5,292.53KLIMA |
5000EUR | 26,462.68KLIMA |
10000EUR | 52,925.36KLIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang EUR và EUR sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KLIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.62INR |
![]() | Rp3,199.3IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.96THB |
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | ₽19.49RUB |
![]() | R$1.15BRL |
![]() | د.إ0.77AED |
![]() | ₺7.2TRY |
![]() | ¥1.49CNY |
![]() | ¥30.37JPY |
![]() | $1.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.21 USD, 1 KLIMA = €0.19 EUR, 1 KLIMA = ₹17.62 INR, 1 KLIMA = Rp3,199.3 IDR, 1 KLIMA = $0.29 CAD, 1 KLIMA = £0.16 GBP, 1 KLIMA = ฿6.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.88 |
![]() | 0.005082 |
![]() | 0.208 |
![]() | 557.94 |
![]() | 239.21 |
![]() | 0.8098 |
![]() | 3.13 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,447.79 |
![]() | 729.15 |
![]() | 2,016.61 |
![]() | 0.2083 |
![]() | 0.005094 |
![]() | 15.11 |
![]() | 150.45 |
![]() | 35.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng KlimaDAO của bạn
Nhập số lượng KLIMA của bạn
Nhập số lượng KLIMA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KlimaDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KlimaDAO (KLIMA)

Neurashi (NEI): Sự Kết Hợp Đổi Mới giữa Trí Tuệ Nhân Tạo và Blockchain
Neurashi ra đời vào năm 2023, nhằm giải quyết nhược điểm về tập trung của các hệ thống AI truyền thống thông qua công nghệ Blockchain.

Token FISHW: Tạo ra một trải nghiệm chơi game mới trên chuỗi khối
Trong trò chơi Fishwar, token FISHW là đồng tiền chính mà người chơi sử dụng để giao dịch, mua đồ vật, và tham gia các hoạt động trong trò chơi

1PIECE: Một đồng tiền Meme dựa trên cộng đồng trên hệ sinh thái BNB
Sự truyền cảm hứng cho 1PIECE đến từ những câu chuyện phiêu lưu biển cổ điển và khái niệm phân quyền

AWE Token: Một giao thức blockchain tập trung vào sự hợp tác của các đại lý trí tuệ nhân tạo
Token AWE là token quản trị của Mạng lưới AWE, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.

Neon là gì: Hướng dẫn toàn diện về Blockchain vào năm 2025
Khám phá Neon, blockchain cách mạng nối Ethereum và Solana vào năm 2025.

STB: Sàn giao dịch phi tập trung sáng tạo trên Solana, dẫn đầu xu hướng mới của giao dịch Stablecoin
STB (Stable) là một sàn giao dịch phi tập trung sáng tạo trên blockchain Solana, tập trung vào giao dịch stablecoin