LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Japanese Yen (JPY)

NET/JPY: 1 NET ≈ ¥0.0168 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.0168. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng JPY là ¥682,612,899.17. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0006142, biểu thị mức giảm -3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng JPY là ¥7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0118.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang JPY

¥0.0168-3.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang JPY là ¥0.0168 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/JPY trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0001166
-3.69%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001166, with a 24-hour trading change of -3.69%, NET/USDT Spot is $0.0001166 and -3.69%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NET sang JPY

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NET
0.01JPY
2NET
0.03JPY
3NET
0.05JPY
4NET
0.06JPY
5NET
0.08JPY
6NET
0.1JPY
7NET
0.11JPY
8NET
0.13JPY
9NET
0.15JPY
10NET
0.16JPY
10000NET
168JPY
50000NET
840.03JPY
100000NET
1,680.06JPY
500000NET
8,400.33JPY
1000000NET
16,800.67JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NET

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1JPY
59.52NET
2JPY
119.04NET
3JPY
178.56NET
4JPY
238.08NET
5JPY
297.6NET
6JPY
357.12NET
7JPY
416.64NET
8JPY
476.17NET
9JPY
535.69NET
10JPY
595.21NET
100JPY
5,952.14NET
500JPY
29,760.7NET
1000JPY
59,521.4NET
5000JPY
297,607.03NET
10000JPY
595,214.06NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang JPY và JPY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.77 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.16
logo BTCBTC
0.00003328
logo ETHETH
0.001355
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.44
logo BNBBNB
0.005305
logo SOLSOL
0.02005
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.39
logo ADAADA
4.45
logo TRXTRX
12.63
logo STETHSTETH
0.001349
logo WBTCWBTC
0.00003344
logo SUISUI
0.8962
logo LINKLINK
0.2153
logo AVAXAVAX
0.1471

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Pi Network最新动态:2025年5月市场趋势与投资前景

Pi Network最新动态:2025年5月市场趋势与投资前景

Pi Network在2025年5月展现出强劲的发展势头,但也面临代币解锁带来的卖压挑战

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
2025年Pi Network价格能达到多高?

2025年Pi Network价格能达到多高?

目前,Pi Network在加密货币市场排名第27位,显示出较强的市场地位。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
B2代币:BSquared Network如何革新比特币扩展和挖矿

B2代币:BSquared Network如何革新比特币扩展和挖矿

探索BSquared Network如何通过B² Rollup

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
什么是 Sui Network?关于 SUI 代币,你需要知道的一切

什么是 Sui Network?关于 SUI 代币,你需要知道的一切

Sui Network 于 2023 年跃上第一层舞台,承诺为日常加密货币用户带来网络规模的吞吐量和亚秒级的最终结果。Sui由Mysten Labs的前Meta工程师支持,使用Move编程语言编写,目标是实时游戏、社交dApp和DeFi协议。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
什么是主网(Mainnet)?理解这一概念及其在区块链中的作用

什么是主网(Mainnet)?理解这一概念及其在区块链中的作用

本文是一份简明指南,介绍了主网的含义、它与测试网的区别、为什么它对加密货币交易者很重要,以及大门(Gate.io)在从代码库到公有链的过程中的地位。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Loom Network 2025发展:Web3区块链扩容与跨链互操作性解决方案

Loom Network 2025发展:Web3区块链扩容与跨链互操作性解决方案

本文深入探讨Loom Network在2025年的发展成就,聚焦其在Web3生态系统中的关键角色。文章详细阐述了Loom Network的Layer-2扩容技术、多链互操作性平台、创新的DApp开发工具及LOOM代币经济模型。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.