LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Japanese Yen (JPY)

NET/JPY: 1 NET ≈ ¥0.01663 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01663. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng JPY là ¥676,060,002.56. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0006411, biểu thị mức giảm -3.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng JPY là ¥7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0118.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang JPY

¥0.01663-3.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang JPY là ¥0.01663 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/JPY trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0001144
-4.98%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001144, with a 24-hour trading change of -4.98%, NET/USDT Spot is $0.0001144 and -4.98%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NET sang JPY

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NET
0.01JPY
2NET
0.03JPY
3NET
0.04JPY
4NET
0.06JPY
5NET
0.08JPY
6NET
0.09JPY
7NET
0.11JPY
8NET
0.13JPY
9NET
0.14JPY
10NET
0.16JPY
10000NET
166.39JPY
50000NET
831.96JPY
100000NET
1,663.93JPY
500000NET
8,319.69JPY
1000000NET
16,639.39JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NET

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1JPY
60.09NET
2JPY
120.19NET
3JPY
180.29NET
4JPY
240.39NET
5JPY
300.49NET
6JPY
360.59NET
7JPY
420.68NET
8JPY
480.78NET
9JPY
540.88NET
10JPY
600.98NET
100JPY
6,009.83NET
500JPY
30,049.16NET
1000JPY
60,098.33NET
5000JPY
300,491.66NET
10000JPY
600,983.33NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang JPY và JPY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.75 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1599
logo BTCBTC
0.00003347
logo ETHETH
0.001331
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.44
logo BNBBNB
0.005307
logo SOLSOL
0.02024
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.31
logo ADAADA
4.46
logo TRXTRX
12.69
logo STETHSTETH
0.001327
logo WBTCWBTC
0.00003354
logo SUISUI
0.8941
logo LINKLINK
0.2126
logo AVAXAVAX
0.1463

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

PI Network 2025 تحديث: التعدين، أمان المحفظة، والمقارنة مع عملات رقمية أخرى

PI Network 2025 تحديث: التعدين، أمان المحفظة، والمقارنة مع عملات رقمية أخرى

استكشاف شبكات PI الثورية في التعدين، أمان المحفظة، والإمكانيات المستقبلية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو عملة PayNet Coin (PAYN)؟

ما هو عملة PayNet Coin (PAYN)؟

في عالم العملات المشفرة الذي يتطور بسرعة، تظهر عملات جديدة تقدم فرص فريدة للمستثمرين والمستخدمين. إحدى العملات المشفرة التي تجذب الانتباه هي PayNet Coin (PAYN).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT

عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT

عملة MINT هي محرك نظام البيئة الثوري للـ NFT على شبكة إثيريوم Layer2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
قيمة عملة Pi: Comprehending the Potential of Pi Network

قيمة عملة Pi: Comprehending the Potential of Pi Network

شبكة Pi هي مشروع عملة رقمية يهدف إلى إنشاء اقتصاد رقمي شامل من خلال السماح للمستخدمين بتعدين عملات Pi على هواتفهم المحمولة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-21
إطلاق شبكة PI Mainnet: ما تحتاج إلى معرفته

إطلاق شبكة PI Mainnet: ما تحتاج إلى معرفته

استكشاف إطلاق شبكات Pi الرئيسية القادمة، وتأثيرها المحتمل على المشهد العملات المشفرة، وما يمكن للمستخدمين أن يتوقعوه.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.