Nomad Exiles Thị trường hôm nay
Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0007145. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng GBP là £2,654.62. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng GBP đã tăng £0.000002208, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng GBP là £0.3443, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0005284.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang GBP là £0.0007145 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Nomad Exiles
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009514 | 0.2% |
The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0009514, with a 24-hour trading change of 0.2%, PRIDE/USDT Spot is $0.0009514 and 0.2%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang British Pound
Bảng chuyển đổi PRIDE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIDE | 0GBP |
2PRIDE | 0GBP |
3PRIDE | 0GBP |
4PRIDE | 0GBP |
5PRIDE | 0GBP |
6PRIDE | 0GBP |
7PRIDE | 0GBP |
8PRIDE | 0GBP |
9PRIDE | 0GBP |
10PRIDE | 0GBP |
1000000PRIDE | 714.5GBP |
5000000PRIDE | 3,572.5GBP |
10000000PRIDE | 7,145.01GBP |
50000000PRIDE | 35,725.07GBP |
100000000PRIDE | 71,450.14GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PRIDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1,399.57PRIDE |
2GBP | 2,799.15PRIDE |
3GBP | 4,198.73PRIDE |
4GBP | 5,598.3PRIDE |
5GBP | 6,997.88PRIDE |
6GBP | 8,397.46PRIDE |
7GBP | 9,797.04PRIDE |
8GBP | 11,196.61PRIDE |
9GBP | 12,596.19PRIDE |
10GBP | 13,995.77PRIDE |
100GBP | 139,957.73PRIDE |
500GBP | 699,788.69PRIDE |
1000GBP | 1,399,577.38PRIDE |
5000GBP | 6,997,886.91PRIDE |
10000GBP | 13,995,773.83PRIDE |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang GBP và GBP sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PRIDE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nomad Exiles | 1 PRIDE |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.08 INR, 1 PRIDE = Rp14.43 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.72 |
![]() | 0.006331 |
![]() | 0.2536 |
![]() | 665.64 |
![]() | 296.95 |
![]() | 0.9965 |
![]() | 4.25 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,449.45 |
![]() | 2,449.51 |
![]() | 967.42 |
![]() | 0.2552 |
![]() | 0.006345 |
![]() | 18.26 |
![]() | 209.18 |
![]() | 47.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Nhập số lượng PRIDE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nomad Exiles
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Ví lạnh lưu trữ tiền điện tử tốt nhất năm 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu về ví lạnh vào năm 2025

Ví tiền WalletConnect (WCT): Trao quyền cho Tương lai của Các kết nối Web3
WalletConnect luôn là một lớp hạ tầng quan trọng trong hệ sinh thái Web3.

Bitcoin Vượt Mốc 110,000$: Khám Phá Năm Lý Do Cốt Lõi Cho Cơn Sốt Bitcoin Năm 2025
Bitcoin đang định nghĩa lại mô hình lưu trữ giá trị của kỷ nguyên kỹ thuật số.

Cách Mua Ethereum: Hướng Dẫn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Ethereum vào năm 2025.

Tại sao XRP lại giảm? Phân tích logic thị trường dưới năm áp lực
Giá XRP đang dao động giữa $2.07 và $2.13, với mức giảm hơn 5% trong tuần qua.

Monad Tiền điện tử: Triển vọng Hiệu suất và Đầu tư vào năm 2025
Khám phá hiệu suất đột phá và tiềm năng đầu tư của tiền điện tử Monad.