World Liberty Financial USD Thị trường hôm nay
World Liberty Financial USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của World Liberty Financial USD chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,151,591,931 USD1, tổng vốn hóa thị trường của World Liberty Financial USD tính bằng HKD là $130,627,416,075.78. Trong 24h qua, giá của World Liberty Financial USD tính bằng HKD đã tăng $0.008561, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của World Liberty Financial USD tính bằng HKD là $7.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD1 sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD1 sang HKD là $7.79 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD1/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD1/HKD trong ngày qua.
Giao dịch World Liberty Financial USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.999 | 0% |
The real-time trading price of USD1/USDT Spot is $0.999, with a 24-hour trading change of 0%, USD1/USDT Spot is $0.999 and 0%, and USD1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi World Liberty Financial USD sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi USD1 sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD1 | 7.79HKD |
2USD1 | 15.58HKD |
3USD1 | 23.37HKD |
4USD1 | 31.16HKD |
5USD1 | 38.96HKD |
6USD1 | 46.75HKD |
7USD1 | 54.54HKD |
8USD1 | 62.33HKD |
9USD1 | 70.12HKD |
10USD1 | 77.92HKD |
100USD1 | 779.21HKD |
500USD1 | 3,896.08HKD |
1000USD1 | 7,792.17HKD |
5000USD1 | 38,960.89HKD |
10000USD1 | 77,921.79HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang USD1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1283USD1 |
2HKD | 0.2566USD1 |
3HKD | 0.385USD1 |
4HKD | 0.5133USD1 |
5HKD | 0.6416USD1 |
6HKD | 0.77USD1 |
7HKD | 0.8983USD1 |
8HKD | 1.02USD1 |
9HKD | 1.15USD1 |
10HKD | 1.28USD1 |
1000HKD | 128.33USD1 |
5000HKD | 641.66USD1 |
10000HKD | 1,283.33USD1 |
50000HKD | 6,416.69USD1 |
100000HKD | 12,833.38USD1 |
Bảng chuyển đổi số tiền USD1 sang HKD và HKD sang USD1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD1 sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang USD1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World Liberty Financial USD phổ biến
World Liberty Financial USD | 1 USD1 |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,171.25IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
World Liberty Financial USD | 1 USD1 |
---|---|
![]() | ₽92.42RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.02JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD1 = $1 USD, 1 USD1 = €0.9 EUR, 1 USD1 = ₹83.55 INR, 1 USD1 = Rp15,171.25 IDR, 1 USD1 = $1.36 CAD, 1 USD1 = £0.75 GBP, 1 USD1 = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0006149 |
![]() | 0.02515 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.57 |
![]() | 0.09724 |
![]() | 0.4164 |
![]() | 64.2 |
![]() | 334.27 |
![]() | 239.98 |
![]() | 94.94 |
![]() | 0.02512 |
![]() | 0.0006136 |
![]() | 1.86 |
![]() | 19.45 |
![]() | 4.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng World Liberty Financial USD của bạn
Nhập số lượng USD1 của bạn
Nhập số lượng USD1 của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Liberty Financial USD hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Liberty Financial USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Liberty Financial USD sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua World Liberty Financial USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World Liberty Financial USD sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial USD sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial USD sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi World Liberty Financial USD sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World Liberty Financial USD (USD1)

USD1 là gì?
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2025, vào lúc 23:00, USD1 sẽ được niêm yết trên sàn giao dịch Gate.

Các Phát Triển Mới Về Đồng Tiền Ổn Định: FDUSD Đã Mất Giá, Đồng Tiền Ổn Định USD1 Được Ra Mắt, v.v.
Kể từ khi thị trường tiền điện tử đạt đáy và phục hồi vào năm 2023, giá trị thị trường của stablecoin đã tăng vọt.