World Liberty Financial USD Thị trường hôm nay
World Liberty Financial USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của World Liberty Financial USD chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺34.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,151,591,931 USD1, tổng vốn hóa thị trường của World Liberty Financial USD tính bằng TRY là ₺2,506,899,866,519.5. Trong 24h qua, giá của World Liberty Financial USD tính bằng TRY đã tăng ₺0.0375, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của World Liberty Financial USD tính bằng TRY là ₺34.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺33.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD1 sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD1 sang TRY là ₺34.13 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD1/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD1/TRY trong ngày qua.
Giao dịch World Liberty Financial USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9987 | -0.03% |
The real-time trading price of USD1/USDT Spot is $0.9987, with a 24-hour trading change of -0.03%, USD1/USDT Spot is $0.9987 and -0.03%, and USD1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi World Liberty Financial USD sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi USD1 sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD1 | 34.13TRY |
2USD1 | 68.27TRY |
3USD1 | 102.4TRY |
4USD1 | 136.54TRY |
5USD1 | 170.67TRY |
6USD1 | 204.81TRY |
7USD1 | 238.95TRY |
8USD1 | 273.08TRY |
9USD1 | 307.22TRY |
10USD1 | 341.35TRY |
100USD1 | 3,413.58TRY |
500USD1 | 17,067.9TRY |
1000USD1 | 34,135.81TRY |
5000USD1 | 170,679.06TRY |
10000USD1 | 341,358.13TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang USD1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.02929USD1 |
2TRY | 0.05858USD1 |
3TRY | 0.08788USD1 |
4TRY | 0.1171USD1 |
5TRY | 0.1464USD1 |
6TRY | 0.1757USD1 |
7TRY | 0.205USD1 |
8TRY | 0.2343USD1 |
9TRY | 0.2636USD1 |
10TRY | 0.2929USD1 |
10000TRY | 292.94USD1 |
50000TRY | 1,464.73USD1 |
100000TRY | 2,929.47USD1 |
500000TRY | 14,647.37USD1 |
1000000TRY | 29,294.74USD1 |
Bảng chuyển đổi số tiền USD1 sang TRY và TRY sang USD1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD1 sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang USD1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World Liberty Financial USD phổ biến
World Liberty Financial USD | 1 USD1 |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,171.25IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
World Liberty Financial USD | 1 USD1 |
---|---|
![]() | ₽92.42RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.02JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD1 = $1 USD, 1 USD1 = €0.9 EUR, 1 USD1 = ₹83.55 INR, 1 USD1 = Rp15,171.25 IDR, 1 USD1 = $1.36 CAD, 1 USD1 = £0.75 GBP, 1 USD1 = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7634 |
![]() | 0.0001403 |
![]() | 0.005741 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.75 |
![]() | 0.02219 |
![]() | 0.09506 |
![]() | 14.65 |
![]() | 76.3 |
![]() | 54.78 |
![]() | 21.67 |
![]() | 0.005735 |
![]() | 0.00014 |
![]() | 0.4256 |
![]() | 4.44 |
![]() | 1.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng World Liberty Financial USD của bạn
Nhập số lượng USD1 của bạn
Nhập số lượng USD1 của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Liberty Financial USD hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Liberty Financial USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Liberty Financial USD sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua World Liberty Financial USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World Liberty Financial USD sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial USD sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial USD sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi World Liberty Financial USD sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World Liberty Financial USD (USD1)

USD1 là gì?
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2025, vào lúc 23:00, USD1 sẽ được niêm yết trên sàn giao dịch Gate.

Các Phát Triển Mới Về Đồng Tiền Ổn Định: FDUSD Đã Mất Giá, Đồng Tiền Ổn Định USD1 Được Ra Mắt, v.v.
Kể từ khi thị trường tiền điện tử đạt đáy và phục hồi vào năm 2023, giá trị thị trường của stablecoin đã tăng vọt.