CoinbackCBK sang GBP:Chuyển đổi Coinback (CBK) sang Bảng Anh (GBP)

CBK/GBP: 1 CBK ≈ £0.01032 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Coinback Thị trường hôm nay

Coinback đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBK chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01032. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 CBK, tổng vốn hóa thị trường của CBK tính bằng GBP là £7,688.81. Trong 24h qua, giá của CBK tính bằng GBP đã giảm £-0.0000571, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBK tính bằng GBP là £0.5839, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006543.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang GBP

£0.01032-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang GBP là £0.01032 GBP, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Coinback

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CoinbackCBK/USDT
Giao ngay
$0.563
-1.62%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.563, with a 24-hour trading change of -1.62%, CBK/USDT Spot is $0.563 and -1.62%, and CBK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Coinback sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CBK sang GBP

logo CoinbackSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CBK
0.01GBP
2CBK
0.02GBP
3CBK
0.03GBP
4CBK
0.04GBP
5CBK
0.05GBP
6CBK
0.06GBP
7CBK
0.07GBP
8CBK
0.08GBP
9CBK
0.09GBP
10CBK
0.1GBP
10,000CBK
103.26GBP
50,000CBK
516.3GBP
100,000CBK
1,032.6GBP
500,000CBK
5,163.04GBP
1,000,000CBK
10,326.09GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CBK

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Coinback
1GBP
96.84CBK
2GBP
193.68CBK
3GBP
290.52CBK
4GBP
387.36CBK
5GBP
484.21CBK
6GBP
581.05CBK
7GBP
677.89CBK
8GBP
774.73CBK
9GBP
871.57CBK
10GBP
968.42CBK
100GBP
9,684.2CBK
500GBP
48,421CBK
1,000GBP
96,842CBK
5,000GBP
484,210.01CBK
10,000GBP
968,420.02CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang GBP và GBP sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CBK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Coinback phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0.01 USD, 1 CBK = €0.01 EUR, 1 CBK = ₹1.21 INR, 1 CBK = Rp226.44 IDR, 1 CBK = $0.02 CAD, 1 CBK = £0.01 GBP, 1 CBK = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
36.01
logo BTCBTC
0.005933
logo ETHETH
0.155
logo XRPXRP
234.05
logo USDTUSDT
671.65
logo BNBBNB
0.7862
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
671.43
logo SMARTSMART
121,034.87
logo STETHSTETH
0.1557
logo TRXTRX
1,879.58
logo DOGEDOGE
3,079.57
logo ADAADA
782.17
logo LINKLINK
26.92
logo WBTCWBTC
0.005931
logo HYPEHYPE
16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Coinback (CBK) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coinback hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coinback.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coinback sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coinback sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coinback sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.