CoinbackCBK sang USD:Chuyển đổi Coinback (CBK) sang Đô la Mỹ (USD)

CBK/USD: 1 CBK ≈ $0.01386 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Coinback Thị trường hôm nay

Coinback đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBK chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01386. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 CBK, tổng vốn hóa thị trường của CBK tính bằng USD là $13,867.98. Trong 24h qua, giá của CBK tính bằng USD đã giảm $-0.00007669, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBK tính bằng USD là $0.7842, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008787.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang USD

$0.01386-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang USD là $0.01386 USD, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/USD trong ngày qua.

Giao dịch Coinback

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CoinbackCBK/USDT
Giao ngay
$0.563
-1.62%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.563, with a 24-hour trading change of -1.62%, CBK/USDT Spot is $0.563 and -1.62%, and CBK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Coinback sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CBK sang USD

logo CoinbackSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CBK
0.01USD
2CBK
0.02USD
3CBK
0.04USD
4CBK
0.05USD
5CBK
0.06USD
6CBK
0.08USD
7CBK
0.09USD
8CBK
0.11USD
9CBK
0.12USD
10CBK
0.13USD
10,000CBK
138.67USD
50,000CBK
693.39USD
100,000CBK
1,386.79USD
500,000CBK
6,933.99USD
1,000,000CBK
13,867.98USD

Bảng chuyển đổi USD sang CBK

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Coinback
1USD
72.1CBK
2USD
144.21CBK
3USD
216.32CBK
4USD
288.43CBK
5USD
360.54CBK
6USD
432.65CBK
7USD
504.75CBK
8USD
576.86CBK
9USD
648.97CBK
10USD
721.08CBK
100USD
7,210.85CBK
500USD
36,054.27CBK
1,000USD
72,108.55CBK
5,000USD
360,542.77CBK
10,000USD
721,085.55CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang USD và USD sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CBK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Coinback phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0.01 USD, 1 CBK = €0.01 EUR, 1 CBK = ₹1.21 INR, 1 CBK = Rp226.44 IDR, 1 CBK = $0.02 CAD, 1 CBK = £0.01 GBP, 1 CBK = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
26.81
logo BTCBTC
0.004417
logo ETHETH
0.1154
logo XRPXRP
174.27
logo USDTUSDT
500.11
logo BNBBNB
0.5854
logo SOLSOL
2.72
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
90,122.56
logo STETHSTETH
0.1159
logo TRXTRX
1,399.54
logo DOGEDOGE
2,293.05
logo ADAADA
582.41
logo LINKLINK
20.05
logo WBTCWBTC
0.004416
logo HYPEHYPE
11.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Coinback (CBK) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coinback hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coinback.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coinback sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coinback sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coinback sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.